1
|
DBN21010162
|
3006860.NVL#&Cuộn nhựa CARR TAPE 3810-0.75 : 0.6T (CABON) ZC có phân chia thành các khay nhỏ (lỗ nhỏ) dùng để đựng điốt phát quang (255000 PCE/cuộn), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
DONGGUAN ZHENCHEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
64 ROL
|
2
|
DBN21090137
|
3006860.NVL#&Cuộn nhựa CARR TAPE 3810-0.75 : 0.6T (CABON) ZC có phân chia thành các khay nhỏ (lỗ nhỏ) dùng để đựng điốt phát quang (255000 PCE/cuộn), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
DONGGUAN ZHENCHEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
260 ROL
|
3
|
DBN21010118
|
3006860.NVL#&Cuộn nhựa CARR TAPE 3810-0.75 : 0.6T (CABON) ZC có phân chia thành các khay nhỏ (lỗ nhỏ) dùng để đựng điốt phát quang (255000 PCE/cuộn), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
DONGGUAN ZHENCHEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
80 ROL
|
4
|
DBN21050242
|
3006860.NVL#&Cuộn nhựa CARR TAPE 3810-0.75 : 0.6T (CABON) ZC có phân chia thành các khay nhỏ (lỗ nhỏ) dùng để đựng điốt phát quang (255000 PCE/cuộn), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
DONGGUAN ZHENCHEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
160 ROL
|
5
|
DBN21030567
|
3006860.NVL#&Cuộn nhựa CARR TAPE 3810-0.75 : 0.6T (CABON) ZC có phân chia thành các khay nhỏ (lỗ nhỏ) dùng để đựng điốt phát quang (255000 PCE/cuộn), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
DONGGUAN ZHENCHEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-03-30
|
CHINA
|
120 ROL
|
6
|
DBN21030310
|
3007875.NVL#&Cuộn nhựa CARR TAPE 8520-0.8T ZC(1RO=128KPO) có phân chia thành các khay nhỏ (lỗ nhỏ) dùng để đựng điốt phát quang (128000 PCE/cuộn), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
DONGGUAN ZHENCHEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
1 ROL
|
7
|
DBN21030310
|
3007321.NVL#&Cuộn nhựa CARR 3020-08T ZC có phân chia thành các khay nhỏ (lỗ nhỏ) dùng để đựng điốt phát quang (255000 PCE/cuộn), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
DONGGUAN ZHENCHEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
1 ROL
|
8
|
DBN21030310
|
3007320.NVL#&Cuộn nhựa CARR TAPE 3020-13T ZC có phân chia thành các khay nhỏ (lỗ nhỏ) dùng để đựng điốt phát quang (255000 PCE/cuộn), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
DONGGUAN ZHENCHEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
1 ROL
|
9
|
DBN21030310
|
3006860.NVL#&Cuộn nhựa CARR TAPE 3810-0.75 : 0.6T (CABON) ZC có phân chia thành các khay nhỏ (lỗ nhỏ) dùng để đựng điốt phát quang (255000 PCE/cuộn), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
DONGGUAN ZHENCHEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
88 ROL
|
10
|
DBN21010671
|
3006860.NVL#&Cuộn nhựa CARR TAPE 3810-0.75 : 0.6T (CABON) ZC có phân chia thành các khay nhỏ (lỗ nhỏ) dùng để đựng điốt phát quang (255000 PCE/cuộn), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
|
DONGGUAN ZHENCHEN INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
144 ROL
|