1
|
200521FACS32105113B
|
0004#&Vải Polyester (khổ 56'') #&657 yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN YUGANG IMP/EXP TRADING CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
854.52 MTK
|
2
|
140221FACS32102051B
|
0032#&Vải cotton (100% cotton, khổ 56")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN YUGANG IMP/EXP TRADING CO.,LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
162.58 MTK
|
3
|
140221FACS32102051B
|
0032#&Vải cotton (100% cotton, khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN YUGANG IMP/EXP TRADING CO.,LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
150.5 MTK
|
4
|
260121FACS32101175A
|
0032#&Vải cotton (100% cotton, khổ 52")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN YUGANG IMP/EXP TRADING CO.,LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
229.47 MTK
|
5
|
260121FACS32101175A
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester, khổ 56")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN YUGANG IMP/EXP TRADING CO.,LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
479.93 MTK
|
6
|
141220FACS32012088D
|
0032#&Vải cotton (100% cotton, khổ 52")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN YUGANG IMP/EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-12-19
|
CHINA
|
117.15 MTK
|
7
|
141220FACS32012088D
|
0032#&Vải cotton (100% cotton, khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN YUGANG IMP/EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-12-19
|
CHINA
|
344.9 MTK
|
8
|
231120FACS32011159D
|
0004#&Vải Polyester (khổ 52")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN YUGANG IMP/EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
316.42 MTK
|
9
|
231120FACS32011159D
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN YUGANG IMP/EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
292.22 MTK
|
10
|
200720FACS32007123E
|
0004#&Vải Polyester (khổ 52")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN YUGANG IMP/EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
117.15 MTK
|