1
|
4721043563
|
Vải mẫu 80%nylon 20%spandex, khổ 130cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN YUANJIA INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2 MTR
|
2
|
4721043563
|
Vải mẫu 80%nylon 20%spandex, khổ 130cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN YUANJIA INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10 MTR
|
3
|
3359400435
|
Vải 90%nylon 10%spandex, khổ 155cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN YUANJIA INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
10 MTR
|
4
|
3359400435
|
Vải 70%nylon 30%spandex, khổ 150cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN YUANJIA INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
40 MTR
|
5
|
3359400435
|
Vải mẫu 80%nylon 20%spandex, khổ 160cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN YUANJIA INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
10 MTR
|
6
|
3359400435
|
Vải 75%elastane 25%polyester, khổ 160cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN YUANJIA INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
12 MTR
|
7
|
2855208473
|
Vải mẫu, 80%nylon/20%spandex, khổ vải : 160cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN YUANJIA INDUSTRIAL CO. LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
4 MTR
|
8
|
2855208473
|
Vải mẫu, 80%nylon/20%spandex, khổ vải : 160cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN YUANJIA INDUSTRIAL CO. LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
80 MTR
|
9
|
1873194433
|
Miếng vải nhỏ treo trên bìa cứng YJ 9963
|
CôNG TY Cổ PHầN SCAVI
|
DONGGUAN YUANJIA INDUSTRIAL CO. LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
1 MTR
|
10
|
1873194433
|
Vải, YJ9711 :L/d
|
CôNG TY Cổ PHầN SCAVI
|
DONGGUAN YUANJIA INDUSTRIAL CO. LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
1 MTR
|