1
|
1.01019121900006E+20
|
Khuôn đúc SR 19-360
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
DONGGUAN YUAN YE ELECTRONIC BUSINESS CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
1.01019121900006E+20
|
Khuôn đúc lớp trong đầu plug 19-360
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
DONGGUAN YUAN YE ELECTRONIC BUSINESS CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
1.01019121900006E+20
|
Keo UV-8009 4030100018.
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
DONGGUAN YUAN YE ELECTRONIC BUSINESS CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
30 KGM
|
4
|
1.01019121900006E+20
|
IKY26 - S8#&Dây điện bọc plastic PLUG WIRE 1.35m, điện áp 5v CSK0521KA-1350
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
DONGGUAN YUAN YE ELECTRONIC BUSINESS CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
11837 PCE
|
5
|
1.01019121900006E+20
|
IKY21#&Màng chống bụi của loa tai nghe điện thoại di động HOUSING DAMPER 3010300058
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
DONGGUAN YUAN YE ELECTRONIC BUSINESS CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
352000 PCE
|
6
|
1.01019121900006E+20
|
SP12#&Màng chống bụi UNIT dùng để sản xuất loa tai nghe điện thoại di động 3010300057
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
DONGGUAN YUAN YE ELECTRONIC BUSINESS CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
722000 PCE
|
7
|
1.01019121900006E+20
|
SP13#&Bản mạch PCB dùng để sản xuất loa tai nghe điện thoại di động 3050200103
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
DONGGUAN YUAN YE ELECTRONIC BUSINESS CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
816000 PCE
|
8
|
1.01019121900006E+20
|
BLT121#&Vỏ pin tai nghe Bluetooth 20-0090-9001RS1
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
DONGGUAN YUAN YE ELECTRONIC BUSINESS CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
4457 PCE
|
9
|
1.01019121900006E+20
|
BLT86#&Pin EVA tai nghe
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
DONGGUAN YUAN YE ELECTRONIC BUSINESS CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
6257 PCE
|
10
|
1.01019121900006E+20
|
BLT70#&Vỏ dưới (đế) hộp sạc điện bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Kangyin Electronic Technology
|
DONGGUAN YUAN YE ELECTRONIC BUSINESS CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
9689 PCE
|