|
1
|
300421SITGNBHP835544
|
Chất tăng sáng huỳnh quang làm tăng độ sáng của giấy,dùng trong CNSX giấy(OPTICAL BRIGHTENING AGENT),mã hiệu: 4PL-C, CAS:16470-24-9,số lot:GL20200817 dạng lỏng màu nâu nhạt,đóng:1100kg/thùng,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ XEN_LU_LO
|
DONGGUAN YUAN BANG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
5500 KGM
|
|
2
|
300421SITGNBHP835544
|
Chất tăng sáng huỳnh quang làm tăng độ sáng của giấy,dùng trong CNSX giấy( BRIGHTENING AGENT 2PL),mã hiệu: 2PL, CAS:16470-24-9,số lot:GL20200817 dạng lỏng màu nâu nhạt,đóng:1100kg/thùng,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ XEN_LU_LO
|
DONGGUAN YUAN BANG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
5500 KGM
|
|
3
|
300421SITGNBHP835544
|
Chất tăng sáng huỳnh quang làm tăng độ sáng của giấy,dùng trong CNSX giấy(OPTICAL BRIGHTENING AGENT),mã hiệu: 4PL-C, CAS:16470-24-9,số lot:GL20200817 dạng lỏng màu nâu nhạt,đóng:1100kg/thùng,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ XEN_LU_LO
|
DONGGUAN YUAN BANG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
5500 KGM
|
|
4
|
300421SITGNBHP835544
|
Chất tăng sáng huỳnh quang làm tăng độ sáng của giấy,dùng trong CNSX giấy( BRIGHTENING AGENT 2PL),mã hiệu: 2PL, CAS:16470-24-9,số lot:GL20200817 dạng lỏng màu nâu nhạt,đóng:1100kg/thùng,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ XEN_LU_LO
|
DONGGUAN YUAN BANG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
5500 KGM
|
|
5
|
030221SITGSHHPH604107
|
Chế phẩm thuốc màu, màu xanh (phẩm mầu xanh) dùng trong công nghiệp sản xuất giấy Kraft. ( Direct Blue301 )( CAS NO 2602-46-2 ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIấY THáI HưNG
|
DONGGUAN YUAN BANG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
400 KGM
|
|
6
|
030221SITGSHHPH604107
|
Chế phẩm thuốc màu, màu đỏ (phẩm mầu đỏ) dùng trong công nghiệp sản xuất giấy Kraft. ( Direct Red254 )( CAS NO 101380-00-1 ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIấY THáI HưNG
|
DONGGUAN YUAN BANG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
7
|
030221SITGSHHPH604107
|
Chế phẩm thuốc màu, màu nâu (phẩm mầu nâu) dùng trong công nghiệp sản xuất giấy Kraft. ( Direct Brown23 )( CAS NO 16071-86-6 ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIấY THáI HưNG
|
DONGGUAN YUAN BANG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
9900 KGM
|
|
8
|
030221SITGSHHPH604107
|
Chế phẩm thuốc màu, màu vàng (phẩm mầu vàng) dùng trong công nghiệp sản xuất giấy Kraft. ( Direct Yellow 103)( CAS NO 2870-32-8: ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIấY THáI HưNG
|
DONGGUAN YUAN BANG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
9900 KGM
|
|
9
|
150421SITGSHHPQQ00614
|
Chế phẩm thuốc màu, màu xanh (phẩm mầu xanh) dùng trong công nghiệp sản xuất giấy Kraft. ( Direct Blue301 )( CAS NO 2602-46-2 ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIấY THáI HưNG
|
DONGGUAN YUAN BANG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
400 KGM
|
|
10
|
150421SITGSHHPQQ00614
|
Chế phẩm thuốc màu, màu đỏ (phẩm mầu đỏ) dùng trong công nghiệp sản xuất giấy Kraft. ( Direct Red254 )( CAS NO 101380-00-1 ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị GIấY THáI HưNG
|
DONGGUAN YUAN BANG ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
600 KGM
|