1
|
020222ASSZX2201400
|
60900001#&Vải không dệt, trọng lượng 540-570 GSM , mới 100%
|
Công ty CP Ngọc Sơn Hà Nam
|
DONGGUAN YINGSHENG FIBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
690 MTK
|
2
|
190921ASSZX2109298
|
60900001#&Vải không dệt, trọng lượng 540-570 GSM , mới 100%
|
Công ty CP Ngọc Sơn Hà Nam
|
DONGGUAN YINGSHENG FIBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-09-26
|
CHINA
|
672 MTK
|
3
|
300321ASSZX2103352
|
60900001#&Vải không dệt, trọng lượng 540-570 GSM , mới 100%
|
Công ty CP Ngọc Sơn Hà Nam
|
DONGGUAN YINGSHENG FIBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1023 MTK
|
4
|
160820ASSZX2008148
|
60900001#&Vải không dệt, trọng lượng 540-570 GSM , mới 100%
|
Công ty CP Ngọc Sơn Hà Nam
|
DONGGUAN YINGSHENG FIBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
675 MTK
|
5
|
120320ASSZX2003058
|
60900001#&Vải không dệt, trọng lượng 540-570 GSM , mới 100%
|
Công ty CP Ngọc Sơn Hà Nam
|
DONGGUAN YINGSHENG FIBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
770 MTK
|
6
|
191219ASSZX1912143
|
60900001#&Vải không dệt, trọng lượng 540-570 GSM , mới 100%
|
Công ty CP Ngọc Sơn Hà Nam
|
DONGGUAN YINGSHENG FIBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
318 MTK
|
7
|
160619ASSZX1906119
|
60900001#&Vải không dệt, trọng lượng 540-570 GSM , mới 100%
|
Công ty CP Ngọc Sơn Hà Nam
|
DONGGUAN YINGSHENG FIBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
336 MTK
|
8
|
121118ASSZX1811050
|
60900001#&Vải không dệt, trọng lượng 540-570 GSM , mới 100%
|
Công ty CP Ngọc Sơn Hà Nam
|
DONGGUAN YINGSHENG FIBER PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-11-17
|
CHINA
|
338 MTK
|
9
|
1ZAR22536700029813
|
65276#&Vải nylon K1.47m - 65276 FABRIC NYLON 420D*58" BLACK
|
Công ty TNHH Armapex
|
DONGGUAN YING SHENG FIBER PRODUCTS CO., LTD
|
2018-05-26
|
CHINA
|
137 MTK
|
10
|
1ZAR22536700029813
|
57041#&Miếng đệm dùng cho giỏ xách - 57041 SANDWICH PVC 1.2MM*54" WHITE
|
Công ty TNHH Armapex
|
DONGGUAN YING SHENG FIBER PRODUCTS CO., LTD
|
2018-05-26
|
CHINA
|
53.4 MTK
|