1
|
130421SZNSGN2142058
|
Ổ khóa cố định TSA Zipper Lock dùng làm valy có gắn logo Sakos, Code: TSA16003. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP SAKOS
|
DONGGUAN YIFENG LOCK CO.,LTD
|
2021-04-21
|
CHINA
|
10000 SET
|
2
|
270121SHAHCML10050
|
Ổ khóa cố định TSA Zipper Lock dùng làm valy có gắn logo Sakos, Code: TSA16003. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP SAKOS
|
DONGGUAN YIFENG LOCK CO.,LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
10000 SET
|
3
|
021220SZNSGN20B2338
|
Ổ khóa cố định TSA Zipper Lock dùng làm valy có gắn logo Sakos, Code: TSA16003. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP SAKOS
|
DONGGUAN YIFENG LOCK CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
10000 SET
|
4
|
160919TSZX4678921
|
Ổ khóa cố định TSA Zipper Lock dùng làm valy có gắn logo Sakos, Code: TSA16003. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP SAKOS
|
DONGGUAN YIFENG LOCK CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
10000 SET
|
5
|
290918TSZX4087422
|
Ổ khóa cố định TSA dùng làm valy có gắn logo Sakos, Code: TSA16003. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP SAKOS
|
DONGGUAN YIFENG LOCK CO.,LTD
|
2018-10-09
|
CHINA
|
10000 SET
|
6
|
290818TSZX4039875
|
Ổ khóa cố định TSA dùng làm valy có gắn logo Sakos, Code: TSA16003. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP SAKOS
|
DONGGUAN YIFENG LOCK CO.,LTD
|
2018-09-04
|
CHINA
|
10000 SET
|