1
|
770932444175
|
Đầu hút cho máy lắp ráp linh kiện, chất liệu thép sơn tĩnh điện, đường kính 1.8 mm (NXT H12 1.8 Nozzle); NSX: DONGGUAN YANGLING ELECTRONICSTRADING CO., LTD; hàng mới 100%; 2FSN-K60186; HMSBF-0456
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
DONGGUAN YANLING ELECTRONICS TRADING CO., LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
12 PCE
|
2
|
770932444175
|
Đầu hút cho máy lắp ráp linh kiện, chất liệu thép sơn tĩnh điện, đường kính 0.4 mm (NXT H12 0.4 Nozzle); NSX: DONGGUAN YANGLING ELECTRONICSTRADING CO., LTD; hàng mới 100%; 2FSN-K60186; HMSBF-0453
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
DONGGUAN YANLING ELECTRONICS TRADING CO., LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
360 PCE
|
3
|
770932444175
|
Đầu hút cho máy lắp ráp linh kiện, chất liệu thép sơn tĩnh điện, đường kính 1.0 mm (NXT H12 1.0 Nozzle); NSX: DONGGUAN YANGLING ELECTRONICSTRADING CO., LTD; hàng mới 100%; 2FSN-K60186; HMSBF-0478
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
DONGGUAN YANLING ELECTRONICS TRADING CO., LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
24 PCE
|
4
|
770932444175
|
Đầu hút cho máy lắp ráp linh kiện, chất liệu thép sơn tĩnh điện, đường kính 7.0G (NXT H01 7.0G Nozzle); NSX: DONGGUAN YANGLING ELECTRONICSTRADING CO., LTD; hàng mới 100%; 2FSN-K20177; HMSBF-0475
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
DONGGUAN YANLING ELECTRONICS TRADING CO., LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
790988350069
|
Đầu hút cho máy lắp ráp linh kiện (HMSBF-0453 - H12 0.4 Nozzle/./H12 0.4 Nozzle) ,chất liệu thép, sơn tĩnh điện. hàng mới 100% : 2FSN-J90095
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
DONGGUAN YANLING ELECTRONICS TRADING CO., LTD
|
2019-09-26
|
CHINA
|
300 PCE
|