1
|
2.2032111210001E+20
|
9#&Ô dê các loại (EYELET 7.5*5*9MM- bằng kim loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN XINYUAN HARDWARE CO., LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
155680 PCE
|
2
|
2.2032111210001E+20
|
640603#&Ô dê các loại( EYELET 4MM/9MM- bằng kim loại)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN XINYUAN HARDWARE CO., LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
698552 SET
|
3
|
1.60720112000009E+20
|
9#&Ô dê các loại (EYELET 7.5*5*9MM- bằng kim loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN XINYUAN HARDWARE CO., LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
81360 PCE
|
4
|
1.60720112000009E+20
|
640603#&Ô dê các loại( EYELET 4MM/9MM- bằng kim loại)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN XINYUAN HARDWARE CO., LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
212284 SET
|
5
|
2.90620112000008E+20
|
640603#&Ô dê các loại( bằng kim loại)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN XINYUAN HARDWARE CO., LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
72260 SET
|
6
|
1.20320112000006E+20
|
640603#&Ô dê các loại( bằng kim loại)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN XINYUAN HARDWARE CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
129010 SET
|