|
1
|
2516598324
|
G023#&Đế ngoài bằng cao su hoặc plastic
|
Công ty TNHH SGX
|
DONGGUAN XINGMAO FOOTWEAR COMPANY LIMITED
|
2019-10-23
|
CHINA
|
117 PR
|
|
2
|
78463194110
|
G023#&Đế ngoài bằng cao su hoặc plastic
|
Công ty TNHH SGX
|
DONGGUAN XINGMAO FOOTWEAR CO., LIMITED
|
2018-08-04
|
CHINA
|
270 PR
|
|
3
|
78463194110
|
G023#&Đế ngoài bằng cao su hoặc plastic
|
Công ty TNHH SGX
|
DONGGUAN XINGMAO FOOTWEAR CO., LIMITED
|
2018-08-04
|
CHINA
|
323 PR
|
|
4
|
78463194110
|
G023#&Đế ngoài bằng cao su hoặc plastic
|
Công ty TNHH SGX
|
DONGGUAN XINGMAO FOOTWEAR CO., LIMITED
|
2018-08-04
|
CHINA
|
168 PR
|
|
5
|
100718RPDSGN180717
|
G023#&Đế ngoài bằng cao su hoặc plastic
|
Công ty TNHH SGX
|
DONGGUAN XINGMAO FOOTWEAR CO., LIMITED
|
2018-07-13
|
CHINA
|
399 PR
|
|
6
|
040718RPDSGN180714
|
G023#&Đế ngoài bằng cao su hoặc plastic
|
Công ty TNHH SGX
|
DONGGUAN XINGMAO FOOTWEAR CO., LIMITED
|
2018-07-07
|
CHINA
|
1645 PR
|
|
7
|
210618RPDSGN180644
|
G023#&Đế ngoài bằng cao su hoặc plastic
|
Công ty TNHH SGX
|
DONGGUAN XINGMAO FOOTWEAR CO., LIMITED
|
2018-06-22
|
CHINA
|
1135 PR
|
|
8
|
210618RPDSGN180644
|
G023#&Đế ngoài bằng cao su hoặc plastic
|
Công ty TNHH SGX
|
DONGGUAN XINGMAO FOOTWEAR CO., LIMITED
|
2018-06-22
|
CHINA
|
1524 PR
|
|
9
|
210618RPDSGN180644
|
G023#&Đế ngoài bằng cao su hoặc plastic
|
Công ty TNHH SGX
|
DONGGUAN XINGMAO FOOTWEAR CO., LIMITED
|
2018-06-22
|
CHINA
|
450 PR
|
|
10
|
RPDSGN180603
|
G023#&Đế ngoài bằng cao su hoặc plastic
|
Công ty TNHH SGX
|
DONGGUAN XINGMAO FOOTWEAR CO., LIMITED
|
2018-06-08
|
CHINA
|
1512 PR
|