1
|
ZY-20190404-003
|
Đế dưới AVR VUA2A390 chất liệu thép, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VIệT NAM
|
DONGGUAN TANGXIA CHEONGWAH METAL PLASTIC MANUFACTORY
|
2019-04-05
|
CHINA
|
120 PCE
|
2
|
230618COAU7083479290
|
AV-CMDMB#&Khung, giá đỡ bằng kim loại_CUF2A004
|
Công ty TNHH ANAM ELECTRONICS Việt Nam
|
DONGGUAN TANGXIA CHEONGWAH METAL PLASTIC MANUFACTORY
|
2018-06-26
|
CHINA
|
7200 PCE
|
3
|
230618COAU7083479290
|
AV-CKCBO#&Vỏ mặt dưới bằng sắt_CUA2A285CC
|
Công ty TNHH ANAM ELECTRONICS Việt Nam
|
DONGGUAN TANGXIA CHEONGWAH METAL PLASTIC MANUFACTORY
|
2018-06-26
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
230618COAU7083479290
|
AV-CMDMB#&Khung, giá đỡ bằng kim loại_CMD1A677-V1
|
Công ty TNHH ANAM ELECTRONICS Việt Nam
|
DONGGUAN TANGXIA CHEONGWAH METAL PLASTIC MANUFACTORY
|
2018-06-26
|
CHINA
|
600 PCE
|
5
|
230618COAU7083479290
|
AV-CMCE#&Tấm nối đất bằng kim loại_CMC3A449
|
Công ty TNHH ANAM ELECTRONICS Việt Nam
|
DONGGUAN TANGXIA CHEONGWAH METAL PLASTIC MANUFACTORY
|
2018-06-26
|
CHINA
|
5340 PCE
|
6
|
230618COAU7083479290
|
AV-CMDMB#&Khung, giá đỡ bằng kim loại_CMC1A448
|
Công ty TNHH ANAM ELECTRONICS Việt Nam
|
DONGGUAN TANGXIA CHEONGWAH METAL PLASTIC MANUFACTORY
|
2018-06-26
|
CHINA
|
4900 PCE
|
7
|
230618COAU7083479290
|
AV-CMDMB#&Khung, giá đỡ bằng kim loại_CMC1A370
|
Công ty TNHH ANAM ELECTRONICS Việt Nam
|
DONGGUAN TANGXIA CHEONGWAH METAL PLASTIC MANUFACTORY
|
2018-06-26
|
CHINA
|
1900 PCE
|
8
|
230618COAU7083479290
|
AV-CMCE#&Tấm nối đất bằng kim loại_CMC3A202B53
|
Công ty TNHH ANAM ELECTRONICS Việt Nam
|
DONGGUAN TANGXIA CHEONGWAH METAL PLASTIC MANUFACTORY
|
2018-06-26
|
CHINA
|
372 PCE
|
9
|
080618SZHTHPG1806003B
|
Thanh kim loại cố định (4470212206000SM), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kim khí Dong Shin Việt Nam
|
DONGGUAN TANGXIA CHEONG WAH METAL PLASTIC MANUFACTORY
|
2018-06-13
|
CHINA
|
5243 PCE
|
10
|
080618SZHTHPG1806003B
|
Thanh kim loại cố định (4470212216000SM), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kim khí Dong Shin Việt Nam
|
DONGGUAN TANGXIA CHEONG WAH METAL PLASTIC MANUFACTORY
|
2018-06-13
|
CHINA
|
5190 PCE
|