1
|
207668785
|
POLYETHER POLYOL (PL-16W), số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp (hàng mới 100%) -( không chứa chất HCFC ) (Không KBHC theo ND 113/2017/NĐ-CP)
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
DONGGUAN SINOHOME LTD.
|
2021-05-02
|
CHINA
|
16800 KGM
|
2
|
COAU7230735760
|
POLYOLS SC56-16S.Tên hóa học: Glycerol, propoxylated và ethoxylated, tên đồng nghĩa: Polyalkylene glycol, số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp polyurethane (hàng mới 100%).
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
DONGGUAN SINOHOME LTD.
|
2021-03-26
|
CHINA
|
44940 KGM
|
3
|
COAU7230735760
|
POLYOLS SC56-16S.Tên hóa học: Glycerol, propoxylated và ethoxylated, tên đồng nghĩa: Polyalkylene glycol, số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp polyurethane (hàng mới 100%).
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
DONGGUAN SINOHOME LTD.
|
2021-03-26
|
CHINA
|
45000 KGM
|
4
|
EGLV149101271955
|
POLYETHER POLYOL (PL-16W), số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp (hàng mới 100%) -( không chứa chất HCFC ) (Không KBHC theo ND 113/2017/NĐ-CP)
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
DONGGUAN SINOHOME LTD.
|
2021-03-17
|
CHINA
|
16800 KGM
|
5
|
COAU7230585500
|
POLYOLS SC56-16S.Tên hóa học: Glycerol, propoxylated và ethoxylated, tên đồng nghĩa: Polyalkylene glycol, số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp polyurethane (hàng mới 100%).
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
DONGGUAN SINOHOME LTD.
|
2021-03-15
|
CHINA
|
227000 KGM
|
6
|
EGLV149007467817
|
POLYETHER POLYOL (PL-16W), số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp (hàng mới 100%) -( không chứa chất HCFC ) (Không KBHC theo ND 113/2017/NĐ-CP)
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
DONGGUAN SINOHOME LTD.
|
2020-12-15
|
CHINA
|
16800 KGM
|
7
|
100820240082132
|
KF7019#&Vải chống cháy (vải dệt từ sợi thuỷ tinh), mã Z030435;1,3 mét,230GSM,acrylic chống cháy 40%,sợi thủy tinh 60%,đường kính xi lanh 1,3 mét sợi thủy tinh,hàng không nhãn hiệu,mới 100%.
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
DONGGUAN SINOHOME LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
6295 YRD
|
8
|
100820240082132
|
KF7019#&Vải chống cháy (vải dệt từ sợi thuỷ tinh), mã Z030361;1,0 mét,220GSM,acrylic chống cháy 40%,sợi thủy tinh 60%,đường kính xi lanh 1,0 mét sợi thủy tinh BLQW-10,hàng không nhãn hiệu,mới 100%.
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
DONGGUAN SINOHOME LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
3510 YRD
|
9
|
100820240082132
|
KF7019#&Vải chống cháy (vải dệt từ sợi thuỷ tinh), mã Z030361;1,0 mét,220GSM,acrylic chống cháy 40%,sợi thủy tinh 60%,đường kính xi lanh 1,0 mét sợi thủy tinh BLQW-10,hàng không nhãn hiệu,mới 100%.
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
DONGGUAN SINOHOME LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
4314 YRD
|
10
|
100820240082132
|
KF7019#&Vải chống cháy (vải dệt từ sợi thuỷ tinh), mã Z030434;1,2 mét,220GSM,acrylic chống cháy 40%,sợi thủy tinh 60%,đường kính xi lanh 1,2 mét sợi thủy tinh,hàng không nhãn hiệu, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
DONGGUAN SINOHOME LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
9300 YRD
|