1
|
200621030B514111
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép P20, hàm lượng cacbon( 0.28~0.40). Kích thước 95*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
DONGGUAN SI CHEN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
2444 KGM
|
2
|
200621030B514111
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép P20, hàm lượng cacbon( 0.28~0.40). Kích thước 91*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
DONGGUAN SI CHEN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
1151 KGM
|
3
|
200621030B514111
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép P20, hàm lượng cacbon( 0.28~0.40). Kích thước 106*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
DONGGUAN SI CHEN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
1347 KGM
|
4
|
200621030B514111
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép P20, hàm lượng cacbon( 0.28~0.40). Kích thước 101*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
DONGGUAN SI CHEN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
1285 KGM
|
5
|
200621030B514111
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép P20, hàm lượng cacbon( 0.28~0.40). Kích thước 16*610*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
DONGGUAN SI CHEN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
539 KGM
|
6
|
200621030B514111
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép P20, hàm lượng cacbon( 0.28~0.40). Kích thước 14*610*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
DONGGUAN SI CHEN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
471 KGM
|
7
|
200621030B514111
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép P20, hàm lượng cacbon( 0.28~0.40). Kích thước 12*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
DONGGUAN SI CHEN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
623 KGM
|
8
|
200621030B514111
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép P20, hàm lượng cacbon( 0.28~0.40). Kích thước 12*610*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
DONGGUAN SI CHEN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
675 KGM
|
9
|
200621030B514111
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép NAK80,hàm lượng cacbon( 0.1~0.15). Kích thước 96*610*3370mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
DONGGUAN SI CHEN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
1443 KGM
|
10
|
200621030B514111
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép NAK80,hàm lượng cacbon( 0.1~0.15). Kích thước 102*610*2950mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
DONGGUAN SI CHEN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
1353 KGM
|