1
|
250422CANBKD86596
|
SK-17A#&Màn hình hiển thị hình dạng sản phẩm,model: SK-17A, điện áp 24V, dòng điện 3-6A, công suất 60W, loại màu, KT: L= 41.5mm, W=34cm, linh kiện thay thế cho máy tạo hình đá mài STM001
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
DONGGUAN SHILONG KYOCERA CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
250422CANBKD86596
|
GD170Z6/7.5BT40#&Trục truyền động bằng thép dùng để quay đá mài của máy mài, KT: L= 500MM, PHI 150MM, linh kiện thay thế cho máy mài tự động STA002
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
DONGGUAN SHILONG KYOCERA CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
562219863907
|
A0900422#&Thanh tròn bằng inox, kích thước PHI 2MMxL63CM
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
DONGGUAN SHILONG KYOCERA CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
60 SET
|
4
|
562219863907
|
A0900423#&Miếng đệm bằng inox, kích thước PHI 5.6x7MM
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
DONGGUAN SHILONG KYOCERA CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
562219860600
|
32202080040#&Đồ gá bằng thép dùng để cố định sản phẩm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
DONGGUAN SHILONG KYOCERA CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
562219860600
|
32202080039#&Đồ gá bằng thép dùng để cố định sản phẩm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
DONGGUAN SHILONG KYOCERA CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
562219860600
|
32202080038#&Đồ gá bằng thép dùng để cố định sản phẩm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
DONGGUAN SHILONG KYOCERA CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
562219860600
|
32202080037#&Đồ gá bằng thép dùng để cố định sản phẩm
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
DONGGUAN SHILONG KYOCERA CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
562219860610
|
32201150041#&Cánh tay robot Z1 lắp cho máy mài STA002, dùng để gắp sản phẩm, không hoạt động độc lập
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
DONGGUAN SHILONG KYOCERA CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
562219860610
|
32201150032#&Cánh tay robot Y1 lắp cho máy mài STA002, dùng để gắp sản phẩm, không hoạt động độc lập
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
DONGGUAN SHILONG KYOCERA CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1 PCE
|