1
|
250421YMLUI221011852
|
COLOR POWER 4112 BLUE (Bột màu hữu cơ màu xanh da trời, dùng trong ngành nhựa), CAS NO: 57455-37-5
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHAGNLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
250421YMLUI221011852
|
COLOR POWDER 1190 YELLOW (Yellow Pigment) (Bột màu hữu cơ sắc tố vàng, dùng trong ngành nhựa )CAS NO: 129423-54-7
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHAGNLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
250421YMLUI221011852
|
COLOR POWER1010 WHITE ( Pentaerythritol tetrakis [3- (3 ', 5'-di-tert-butyl-4'-hydroxyphenyl) propionate]- Chất chống oxi hóa dùng trong ngành nhựa) CAS NO: 6683-19-8
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHAGNLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
250421YMLUI221011852
|
COLOR POWDER KAODVWAX EB-FF 2114 (Ethylenebisfsteararmjide - Bột màu hữu cơ màu trắng, dùng trong ngành nhựa) CAS NO : 110-30-5
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHAGNLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
2010 KGM
|
5
|
250421YMLUI221011852
|
PBT defibrillators fireproof plastic pellets (Hạt Nhựa nguyên sinh, màu đen - PBT POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE), CAS NO: 26062-94-2, 65997-17-3, 88497-56-7, 1309-64-4, 9002-88-4, 6683-19-8
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHAGNLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
250421YMLUI221011852
|
COLOR POWDER PIGMENT RED 254 (Bột màu hữu cơ màu đỏ, dùng trong ngành nhựa) CAS NO :84632-65-5
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHAGNLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
250421YMLUI221011852
|
Master Batch 2718 (PLASBLAK @PE2718) (Hạt màu hữu cơ màu đen, dùng trong ngành nhựa), Mã CAS: 1333-86-4
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHAGNLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
300321YMLUI221011158
|
COLOR POWDER KAODVWAX EB-FF 2114 (Ethylenebisfsteararmjide) (Bột màu hữu cơ màu trắng, dùng trong ngành nhựa) CAS NO : 110-30-5
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHAGNLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
800 KGM
|
9
|
300321YMLUI221011158
|
COLOR POWDER RED 179 (Bột màu hữu cơ sắc tố đỏ, dùng trong ngành nhựa) CAS NO :89106-94-5
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHAGNLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
300321YMLUI221011158
|
PBT defibrillators fireproof plastic pellets (Hạt Nhựa nguyên sinh, màu đen - PBT POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE) CAS NO: 26062-94-2, 65997-17-3, 88497-56-7, 1309-64-4, 9002-88-4, 6683-19-8
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Nhựa Thượng Gia
|
DONGGUAN SHAGNLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|