1
|
JNBSZ2001036
|
Miếng thép để chống rung rec_steel_ade ,kích thước 18*8*0.05mm
|
CôNG TY TNHH SAMKWANG VINA
|
DONGGUAN SANMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
4000 PCE
|
2
|
JNBSZ2001036
|
Miếng dán xốp để chống rung flash_foam,kích thước 6.2*0.55mm
|
CôNG TY TNHH SAMKWANG VINA
|
DONGGUAN SANMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
8000 PCE
|
3
|
JNBSZ2001036
|
Miếng dán xốp để hiển thị thông tin sản phẩm ZQL1871-QR-CODE-LABEL-1 ,kích thước 6*6*0.08mm
|
CôNG TY TNHH SAMKWANG VINA
|
DONGGUAN SANMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
4000 PCE
|
4
|
JNBSZ2001036
|
Miếng dán xốp để chống rung TAPE ,kích thước95*70*0.05mm
|
CôNG TY TNHH SAMKWANG VINA
|
DONGGUAN SANMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
JNBSZ2001036
|
Miếng dán xốp để tản nhiệt BC_PCB_GRAPHITE
|
CôNG TY TNHH SAMKWANG VINA
|
DONGGUAN SANMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
4000 PCE
|
6
|
JNBSZ2001036
|
Miếng dán xốp để chống rung TAPE
|
CôNG TY TNHH SAMKWANG VINA
|
DONGGUAN SANMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
4000 PCE
|
7
|
JNBSZ2001036
|
Miếng dán xốp để chống rung CAM_SEAL_SPONGE,kích thước 27*20*0.6mm
|
CôNG TY TNHH SAMKWANG VINA
|
DONGGUAN SANMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
4000 PCE
|
8
|
JNBSZ2001036
|
Miếng dán xốp để chống rung CAM_LENS_ADHE ,kích thước32.0*9.5*0.15mm
|
CôNG TY TNHH SAMKWANG VINA
|
DONGGUAN SANMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
4000 PCE
|
9
|
JNBSZ2001036
|
Miếng dán xốp để chống rung NFC,kích thước 60*44*0.22mm
|
CôNG TY TNHH SAMKWANG VINA
|
DONGGUAN SANMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
4000 PCE
|
10
|
JNBSZ2001036
|
Miếng dán xốp để thu phát sóng FPC_Main antenna,kích thước 80.0*14.0*0.15mm
|
CôNG TY TNHH SAMKWANG VINA
|
DONGGUAN SANMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
4000 PCE
|