|
1
|
112200013851741
|
NW041#&Ông luồn dây bằng cao su chịu nhiệt, đường kính 0.8mm, dùng cho sản xuất tai nghe, dây kêt nối và bộ sạc pin không dây
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN SALIPT CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
30.06 KGM
|
|
2
|
150422HKG/HAIPHONG-2204014
|
NW041#&Ông luồn dây bằng cao su chịu nhiệt, đường kính 0.8mm, dùng cho sản xuất tai nghe, dây kêt nối và bộ sạc pin không dây
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN SALIPT CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
9.52 KGM
|
|
3
|
150422HKG/HAIPHONG-2204014
|
NW158#&Ông nhựa (chất liệu nhựa EVA, dạng cuộn, OD 1.1mm)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN SALIPT CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
10.8 KGM
|
|
4
|
150422HKG/HAIPHONG-2204014
|
NW158#&Ông nhựa (chất liệu nhựa EVA, dạng cuộn, OD 0.9 mm)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN SALIPT CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
5.76 KGM
|
|
5
|
150422HKG/HAIPHONG-2204014
|
NW186#&Ông nhựa ( chất liệu nhựa EVA 46%, Đường kính 1mm, dạng cuộn, dùng cho sản xuất dây sạc)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN SALIPT CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
8.05 KGM
|
|
6
|
120422HK2204027
|
FUH010#&Ông nhựa (chất liệu nhựa EVA, dạng cuộn, OD 1.1mm)100M/cuộn*178cuộn
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
DONGGUAN SALIPT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
10.68 KGM
|
|
7
|
120422HK2204027
|
FUH010#&Ông nhựa (chất liệu nhựa EVA, dạng cuộn, OD 0.9mm)100M/cuộn*56cuộn
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
DONGGUAN SALIPT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3.36 KGM
|
|
8
|
112200014979914
|
NW186#&Ống nhựa ( chất liệu nhựa EVA 46%, Đường kính 1mm, dạng cuộn 200M/cuộn*44 cuộn, dùng cho sản xuất dây sạc)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN SALIPT CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
6.21 KGM
|
|
9
|
112200014979914
|
NW041#&Ống luồn dây bằng cao su chịu nhiệt, đường kính 0.8mm, dùng cho sản xuất tai nghe, dây kêt nối và bộ sạc pin không dây
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN SALIPT CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
11.02 KGM
|
|
10
|
112100017941603
|
NW186#&Ống nhựa (chất liệu nhựa polyolefin,OD=1mm, dạng cuộn, dùng cho sản xuất dây kết nối); 200M/ cuộn*305 cuộn
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN SALIPT CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
35.26 KGM
|