1
|
112200015403051
|
NW189#&Hạt nhựa TPE,901-01A9-030 dùng trong sản xuất dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin,SEBS 15-25%, Oil 18-30%, PP 10-20%, Halogen-free flame 26-40%, Others 8-16%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN RENERGY PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
75 KGM
|
2
|
112200015403051
|
NW189#&Hạt nhựa TPE quy cách: 85A BLACK,901-0988-030 dùng sản xuất dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin, dây cáp,),SEBS 25-50%,Oil 20-40%,PP 10-20%,Halogen-free flame 26-40%,Others 10-25%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN RENERGY PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
75 KGM
|
3
|
230422HK2204067
|
NW189#&Hạt nhựa TPE,901-01A9-030 dùng trong sản xuất dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin,SEBS 15-25%, Oil 18-30%, PP 10-20%, Halogen-free flame 26-40%, Others 8-16%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN RENERGY PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
3225 KGM
|
4
|
230422HK2204067
|
NW189#&Hạt nhựa TPE 901-01C2-030, dùng trong sản xuất dây kết nối, dây cáp, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin; SEBS 15-25%,Oil 15-25%,PP 10-20%,Halogen-free flame 26-40%,Others 3-8%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN RENERGY PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
225 KGM
|
5
|
230422HK2204067
|
NW189#&Hạt nhựa TPE 901-6360-030,dùng trong sản xuất dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin, SEEPS 15~30%, Oil 18~31%, PP 12~24%, Other Halogen-free flame retardant 30~45%,..
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN RENERGY PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
400 KGM
|
6
|
230422HK2204067
|
NW189#&Hạt nhựa TPE quy cách: 85A BLACK,901-0988-030,để sx dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin, dây cáp, dây điện),SEBS 25-50%,Oil 20-40%,PP 10-20%,Halogen-free flame 26-40%,Others 10-25%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN RENERGY PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
75 KGM
|
7
|
220422DFS040011140
|
NW189#&Hạt nhựa TPE,901-01A9-030 dùng trong sản xuất dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin,SEBS 15-25%, Oil 18-30%, PP 10-20%, Halogen-free flame 26-40%, Others 8-16%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN RENERGY PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2525 KGM
|
8
|
220422DFS040011140
|
NW189#&Hạt nhựa TPE 901-01C2-030, dùng trong sản xuất dây kết nối, dây cáp, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin; SEBS 15-25%,Oil 15-25%,PP 10-20%,Halogen-free flame 26-40%,Others 3-8%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN RENERGY PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
175 KGM
|
9
|
220422DFS040011140
|
NW189#&Hạt nhựa TPE 901-0192-030 (quy cách:95A BLACK,dùng cho sản phẩm dây kết nối, dây sạc và bộ sạc pin),SEBS 25-50%,Oil 20-40%,PP 10-20%,Halogen-free flame 26-40%,Others 10-25%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN RENERGY PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
175 KGM
|
10
|
220422DFS040011140
|
NW189#&Hạt nhựa TPE 901-0691-030 (quy cách:78A BLUE,dùng cho sản phẩm dây kết nối, dây sạc và bộ sạc pin); SEBS 18-30%, Oil 18-30%,PP 8-15%,Halogen-free flame retardant 28-36%, Others 4-10%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN RENERGY PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
25 KGM
|