1
|
812479176659
|
M373#&Linh kiện khuôn bằng sắt (miếng tiếp nối) SKD11-860-C406-VV19
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
DONGGUAN QIZHENG PRECISION MOULD CO.,LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
400 PCE
|
2
|
812479176659
|
M373#&Linh kiện khuôn bằng sắt (miếng tiếp nối) SKD11-HRC59-865-D406-G095-3
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
DONGGUAN QIZHENG PRECISION MOULD CO.,LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
812479176659
|
M373#&Linh kiện khuôn bằng sắt (miếng tiếp nối) SKD11-HRC59-865-D406-G095-2
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
DONGGUAN QIZHENG PRECISION MOULD CO.,LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
812479176659
|
M419#&Linh kiện khuôn bằng nhựa (miếng tiếp nối) UT1000-865-D406-G095-004
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
DONGGUAN QIZHENG PRECISION MOULD CO.,LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
812479176659
|
M373#&Linh kiện khuôn bằng sắt (miếng tiếp nối) SKD11-HRC59-865-D406-G095-001
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
DONGGUAN QIZHENG PRECISION MOULD CO.,LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
812479176659
|
M373#&Linh kiện khuôn bằng sắt (miếng tiếp nối) SKD11-HRC59-865-D406-G095
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
DONGGUAN QIZHENG PRECISION MOULD CO.,LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
812479176659
|
M373#&Linh kiện khuôn bằng sắt (miếng tiếp nối) SKD11-865-D406-P121
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
DONGGUAN QIZHENG PRECISION MOULD CO.,LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
6 PCE
|
8
|
812479176659
|
M373#&Linh kiện khuôn bằng sắt (miếng tiếp nối) SKD11-HRC 58-860-C406-TV13-001
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
DONGGUAN QIZHENG PRECISION MOULD CO.,LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
812479176659
|
M374#&Linh kiện khuôn bằng inox SUS304 (miếng tiếp nối)-860-C510-AT42-007
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
DONGGUAN QIZHENG PRECISION MOULD CO.,LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
812479176659
|
M373#&Linh kiện khuôn bằng sắt (miếng tiếp nối) SKD61-884-B590-E01B
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
DONGGUAN QIZHENG PRECISION MOULD CO.,LTD.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
8 PCE
|