1
|
VH009692
|
0005#&Giả da (PU, khổ 52'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN KOKOPELE TRADING LIMITED
|
2020-08-24
|
CHINA
|
3.62 MTK
|
2
|
VH009574
|
0005#&Giả da (PU, khổ 52'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN KOKOPELE TRADING LIMITED
|
2020-05-08
|
CHINA
|
2.42 MTK
|
3
|
VH008829
|
0116#&Giả da (PU, khổ 54')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN KOKOPELE TRADING LIMITED
|
2020-03-21
|
CHINA
|
68.58 MTK
|
4
|
VH008785
|
0116#&Giả da (PU, khổ 52'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN KOKOPELE TRADING LIMITED
|
2020-03-19
|
CHINA
|
25.36 MTK
|
5
|
VH008398
|
0116#&Giả da (PU, khổ 52'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN KOKOPELE TRADING LIMITED
|
2019-12-28
|
CHINA
|
41.06 MTK
|
6
|
VH008329
|
0116#&Giả da (PU, khổ 52'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN KOKOPELE TRADING LIMITED
|
2019-12-19
|
CHINA
|
32.61 MTK
|
7
|
VH008300
|
0116#&Giả da (PU, khổ 52'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN KOKOPELE TRADING LIMITED
|
2019-12-17
|
CHINA
|
6.04 MTK
|
8
|
VH007867
|
0116#&Giả da (PU)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN KOKOPELE TRADING LIMITED
|
2019-10-28
|
CHINA
|
29.26 MTK
|
9
|
VH007255
|
0005#&Giả da (khổ 52'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN KOKOPELE TRADING LIMITED
|
2019-06-08
|
CHINA
|
36.23 MTK
|
10
|
VH006969
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
DONGGUAN KOKOPELE TRADING LIMITED
|
2019-06-26
|
CHINA
|
36.23 MTK
|