1
|
070322HLTDG746122
|
FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 8.93 mm)
|
Công ty TNHH FUJI SEIKO Việt Nam
|
DONGGUAN KELEE WIRE & TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
070322HLTDG746122
|
FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 6.1 mm)
|
Công ty TNHH FUJI SEIKO Việt Nam
|
DONGGUAN KELEE WIRE & TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
070322HLTDG746122
|
FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 4.1 mm)
|
Công ty TNHH FUJI SEIKO Việt Nam
|
DONGGUAN KELEE WIRE & TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
070322HLTDG746122
|
FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 3.93 mm)
|
Công ty TNHH FUJI SEIKO Việt Nam
|
DONGGUAN KELEE WIRE & TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
070322HLTDG746122
|
FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 3.6 mm)
|
Công ty TNHH FUJI SEIKO Việt Nam
|
DONGGUAN KELEE WIRE & TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
080521HLTDG740520
|
FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 7.9 mm)
|
Công ty TNHH FUJI SEIKO Việt Nam
|
DONGGUAN KELEE WIRE & TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
080521HLTDG740520
|
FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 5.9 mm)
|
Công ty TNHH FUJI SEIKO Việt Nam
|
DONGGUAN KELEE WIRE & TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
080521HLTDG740520
|
FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 5.71 mm)
|
Công ty TNHH FUJI SEIKO Việt Nam
|
DONGGUAN KELEE WIRE & TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
080521HLTDG740520
|
FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 4.1 mm)
|
Công ty TNHH FUJI SEIKO Việt Nam
|
DONGGUAN KELEE WIRE & TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
080521HLTDG740520
|
FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 3.95 mm)
|
Công ty TNHH FUJI SEIKO Việt Nam
|
DONGGUAN KELEE WIRE & TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|