|
1
|
080122LLLDAN22104742DAN
|
18-PKN1#&VẢI GIẢ DA PU 54" (Thành phần chính từ vải không dệt + pu)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN JUNFON ENVIRONMENTAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1623 YRD
|
|
2
|
2.10222112200014E+20
|
18-PKN1#&VẢI GIẢ DA PU 54" (Thành phần chính từ vải không dệt + pu)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN JUNFON ENVIRONMENTAL MATERIALS CO., LTD.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
11 YRD
|
|
3
|
271221RAF-DGN1012008
|
I074#&Vải giả da
|
CôNG TY Cổ PHầN SUNG HYUN VINA
|
DONGGUAN JUNFON ENVIRONMENTAL MATERIALS CO., LTD.
|
2021-12-30
|
CHINA
|
718.61 MTK
|
|
4
|
V0409658340
|
18-PKN1#&VẢI GIẢ DA PU 54" (Thành phần chính từ vải không dệt + pu)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN JUNFON ENVIRONMENTAL MATERIALS CO., LTD.
|
2021-12-15
|
CHINA
|
41.5 YRD
|
|
5
|
1.20821112100014E+20
|
18-PKN1#&VẢI GIẢ DA PU 54" (Thành phần chính từ vải không dệt + pu)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN JUNFON ENVIRONMENTAL MATERIALS CO., LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
6 YRD
|
|
6
|
1.41021112100015E+20
|
18-PKN1#&VẢI GIẢ DA PU 54" (Thành phần chính từ vải không dệt + pu)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN JUNFON ENVIRONMENTAL MATERIALS CO., LTD.
|
2021-10-14
|
CHINA
|
471 YRD
|
|
7
|
2.80921112100015E+20
|
18-PKN1#&VẢI GIẢ DA PU 54" (Thành phần chính từ vải không dệt + pu)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN JUNFON ENVIRONMENTAL MATERIALS CO., LTD.
|
2021-09-29
|
CHINA
|
168 YRD
|
|
8
|
1.70921112100015E+20
|
18-PKN1#&VẢI GIẢ DA PU 54" (Thành phần chính từ vải không dệt + pu)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN JUNFON ENVIRONMENTAL MATERIALS CO., LTD.
|
2021-09-17
|
CHINA
|
1970 YRD
|
|
9
|
1496107760
|
I074#&Vải giả da
|
CôNG TY Cổ PHầN SUNG HYUN VINA
|
DONGGUAN JUNFON ENVIRONMENTAL MATERIALS CO., LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
12.08 MTK
|
|
10
|
1.30921112100015E+20
|
18-PKN1#&VẢI GIẢ DA PU 54" (Thành phần chính từ vải không dệt + pu)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
DONGGUAN JUNFON ENVIRONMENTAL MATERIALS CO., LTD.
|
2021-09-13
|
CHINA
|
9 YRD
|