1
|
120821S00128832
|
LOADER 300G#&Bộ bơm tự động 300g dùng cho máy ép nhựa - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
DONGGUAN JINTONG PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
120821S00128832
|
DRYER#&Máy sấy nhựa 25KGS dùng cho máy ép nhựa- 25KGS hopper dryer - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
DONGGUAN JINTONG PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
120821S00128832
|
CHILLER#&Bộ làm mát nước dùng cho máy ép nhựa - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
DONGGUAN JINTONG PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
120821S00128832
|
MOLDING MACHINE#&Máy ép nhựa đứng JTT-550R - Vertical injection molding machineJTT-550R - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
DONGGUAN JINTONG PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
270321S00107579
|
LOADER 300G#&Bộ bơm tự động 300g dùng cho máy ép nhựa - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
DONGGUAN JINTONG PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
270321S00107579
|
DRYER#&Máy sấy nhựa 25KGS dùng cho máy ép nhựa- 25KGS hopper dryer - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
DONGGUAN JINTONG PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
270321S00107579
|
CHILLER#&Bộ làm mát nước dùng cho máy ép nhựa - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
DONGGUAN JINTONG PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
270321S00107579
|
MOLDING MACHINE#&Máy ép nhựa đứng JTT-450R - Vertical injection molding machineJTT-450R - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
DONGGUAN JINTONG PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
186292001262
|
.#&cờ lê chất liệu bằng gang thép 300*10MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
DONGGUAN JINTONG PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
186292001262
|
.#&vòi phun dùng trên máy đúc nhựa, chất liệu bằng gang thép, kích thước 30*40MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
DONGGUAN JINTONG PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
4 PCE
|