1
|
080422HKG/HAIPHONG-2204006
|
FUH004#&Phụ kiện kim khí (Vỏ kim loại bằng thep không gỉ , kich thước 8.86*3.9mm)
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
DONGGUAN JIE JING PRECISION INDUSTRY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10.6 KGM
|
2
|
080422HKG/HAIPHONG-2204006
|
FUH004#&Phụ kiện kim khí (Vỏ kim loại bằng thep không gỉ , kich thước 4.2*3.3mm)
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
DONGGUAN JIE JING PRECISION INDUSTRY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
23.24 KGM
|
3
|
070422HK2204011
|
NW200#&Miếng gá bằng thép không gỉ
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN JIE JING PRECISION INDUSTRY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4.53 KGM
|
4
|
070422HK2204011
|
NW181#&Vỏ kim loại bảo vệ đầu nối bằng thép không gỉ, kích thước 8.86*3.9mm
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN JIE JING PRECISION INDUSTRY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3.72 KGM
|
5
|
112200013812773
|
FUH004#&Phụ kiện kim khí (Vỏ kim loại bằng thep không gỉ , kich thước 8.86*3.9mm)
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
DONGGUAN JIE JING PRECISION INDUSTRY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
22.33 KGM
|
6
|
112200013812773
|
FUH004#&Phụ kiện kim khí (Vỏ kim loại bằng thep không gỉ , kich thước 4.2*3.3mm)
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
DONGGUAN JIE JING PRECISION INDUSTRY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
22.29 KGM
|
7
|
112200013822928
|
NW200#&Miếng gá bằng thép không gỉ, kích thước: 5*4*0.2mm
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN JIE JING PRECISION INDUSTRY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3.32 KGM
|
8
|
112200013822928
|
NW044#&Vỏ kim loại bằng thép không gỉ dùng để bảo vệ mối hàn, kích thước: độ dày :0.2mm
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
DONGGUAN JIE JING PRECISION INDUSTRY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
0.74 KGM
|
9
|
310322HKG/HAIPHONG-2203012
|
FUH004#&Phụ kiện kim khí (Vỏ kim loại bằng thep không gỉ , kich thước 8.86*3.9mm)
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
DONGGUAN JIE JING PRECISION INDUSTRY CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
14.11 KGM
|
10
|
310322HKG/HAIPHONG-2203012
|
FUH004#&Phụ kiện kim khí (Vỏ kim loại bằng thep không gỉ , kich thước 4.2*3.3mm)
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
DONGGUAN JIE JING PRECISION INDUSTRY CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
14.23 KGM
|