1
|
270222SITSKSGG283181
|
Sợi có độ bền cao từ POLYESTER YARN (210D/2), không phải chỉ khâu dạng sợi xe, chưa tạo dún, độ mảnh sợi 466.2 decitex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HE CHANG
|
DONGGUAN HUAYI SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5466.4 KGM
|
2
|
270222SITSKSGG283181
|
Sợi có độ bền cao từ POLYESTER YARN (40/3), không phải chỉ khâu dạng sợi xe, chưa tạo dún, độ mảnh sợi 410 decitex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HE CHANG
|
DONGGUAN HUAYI SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1939.3 KGM
|
3
|
270222SITSKSGG283181
|
Sợi có độ bền cao từ POLYESTER YARN (210D/3), không phải chỉ khâu dạng sợi xe, chưa tạo dún, độ mảnh sợi 699.3 decitex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HE CHANG
|
DONGGUAN HUAYI SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20001.4 KGM
|
4
|
270222SITSKSGG283181
|
Sợi có độ bền cao từ POLYESTER YARN (75D/2*36F), không phải chỉ khâu dạng sợi xe, chưa tạo dún, độ mảnh sợi 150 decitex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HE CHANG
|
DONGGUAN HUAYI SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
496.2 KGM
|
5
|
310322RPDSGN220369
|
TB-104#&Đá hoa cương (nhân tạo) STONE TOP. Hàng mới 100 %/512MM*512MM/1PCS(U181356 ),nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất chế biến gỗ. Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TIMBER INDUSTRIES
|
DONGGUAN HUAYI SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
0.26 MTK
|
6
|
310322RPDSGN220369
|
TB-104#&Đá hoa cương (nhân tạo)STONE TOP. Hàng mới 100 %/456MM*456MM/1PCS(U181821 ),nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất chế biến gỗ. Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TIMBER INDUSTRIES
|
DONGGUAN HUAYI SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
0.21 MTK
|
7
|
310322RPDSGN220369
|
TB-104#&Đá hoa cương (nhân tạo) STONE TOP. Hàng mới 100 %/776MM*404MM/1PCS(U181816- TOP ),nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất chế biến gỗ. Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TIMBER INDUSTRIES
|
DONGGUAN HUAYI SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
0.31 MTK
|
8
|
310322RPDSGN220369
|
TB-104#&Đá hoa cương (nhân tạo) STONE TOP. Hàng mới 100 %/254MM*254MM/1PCS(U181816- TOP ),nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất chế biến gỗ. Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TIMBER INDUSTRIES
|
DONGGUAN HUAYI SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
0.06 MTK
|
9
|
310322RPDSGN220369
|
TB-104#&Đá hoa cương (nhân tạo) STONE TOP. Hàngmới 100 %/457MM*457MM/1PCS(U195C820 ),nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất chế biến gỗ. Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TIMBER INDUSTRIES
|
DONGGUAN HUAYI SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
0.21 MTK
|
10
|
310322RPDSGN220369
|
TB-104#&Đá hoa cương (nhân tạo) STONE TOP. Hàngmới 100 %/762MM*457MM/1PCS(U195C355 ),nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất chế biến gỗ. Hàng mới 100 %
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TIMBER INDUSTRIES
|
DONGGUAN HUAYI SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
0.35 MTK
|