1
|
181119SZHTHPG1911032
|
Hương liệu dùng chế biến thực phẩm - Bột hương vị khoai tây - Potato Powder Flavour 51044A ( không dùng để sản xuất đồ uống có cồn ). Ngày SX: 31/08/2019 , hạn sử dụng: 01 năm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU GIA WIN
|
DONGGUAN HUAJING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-12-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
181119SZHTHPG1911032
|
Hương liệu dùng chế biến thực phẩm - Bột hương vị khoai tây - Potato Powder Flavour 51044A ( không dùng để sản xuất đồ uống có cồn ). Ngày SX: 31/08/2019 , hạn sử dụng: 01 năm . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU GIA WIN
|
DONGGUAN HUAJING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2019-12-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
190519SZNHPG1905209
|
Gia vị A-XÍT Sữa F51117C-1.Dùng để SX bim bim, bánh. Dạng bột.Thành Phần:Đường ,bột sữa lên men. Qui cách 25kg/ thùng.(Lactic acid Seasoning F51117C-1 ). NSX 10/04/2019. HSD12 tháng. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THựC PHẩM SạCH THáI BảO
|
DONGGUAN HUAJING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
250 KGM
|
4
|
190519SZNHPG1905209
|
Gia vị hành lá 21055A .Dùng để SX bim bim, bánh. Dạng bột.Thành Phần :Đường ,muối ,bột hành lá .Qui cách 25kg/ thùng.(Scallion seasoning 21055A). NSX 10/04/2019. HSD12 tháng.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THựC PHẩM SạCH THáI BảO
|
DONGGUAN HUAJING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
250 KGM
|
5
|
190319DJHPH190364
|
Hương liệu thực phẩm gia vị cay thơm Spicy Seasoning,đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nsx:Dongguan Huajing Biological Technology Co., LTD.Nsx:03/11/2018,HSD:02/11/2019.Số lô:20181103.Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
DONGGUAN HUAJING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
250 KGM
|
6
|
190319DJHPH190364
|
Hương liệu thực phẩm bột rong biển Sea Sedge Seasoning,đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nsx:Dongguan Huajing Biological Technology Co., LTD.Nsx:03/11/2018,HSD:02/11/2019.Số lô:20181103.Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
DONGGUAN HUAJING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
250 KGM
|
7
|
190319DJHPH190364
|
Hương liệu thực phẩm hương vị bò Beef Flavoring,đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nsx:Dongguan Huajing Biological Technology Co., LTD.Nsx:03/11/2018,HSD:02/11/2019.Số lô:20181103.Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
DONGGUAN HUAJING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1750 KGM
|
8
|
190319DJHPH190364
|
Hương liệu thực phẩm cao bò Beef Paste,đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nsx:Dongguan Huajing Biological Technology Co., LTD.Nsx:03/11/2018,HSD:02/11/2019.Số lô:20181103.Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
DONGGUAN HUAJING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1500 KGM
|
9
|
190319DJHPH190364
|
Hương liệu thực phẩm hương bột khoai tây Potato Powder ,đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nsx:Dongguan Huajing Biological Technology Co., LTD.Nsx:03/11/2018,HSD:02/11/2019.Số lô:20181103.Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
DONGGUAN HUAJING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1250 KGM
|
10
|
190319DJHPH190364
|
Nguyên liệu thực phẩm gia vị cay thơm Spicy Seasoning,đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nsx:Dongguan Huajing Biological Technology Co., LTD.Nsx:03/11/2018,HSD:02/11/2019.Số lô:20181103.Mới100%
|
CôNG TY TNHH OKING
|
DONGGUAN HUAJING BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
250 KGM
|