1
|
5331846796
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
DONGGUAN HONGYING LEATHER CO., LTD
|
2019-01-17
|
CHINA
|
197.37 MTK
|
2
|
5331846796
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
DONGGUAN HONGYING LEATHER CO., LTD
|
2019-01-17
|
CHINA
|
197.37 MTK
|
3
|
2826106356
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
DONGGUAN HONGYING LEATHER CO,LTD
|
2018-11-21
|
CHINA
|
96.29 MTK
|
4
|
3151571220
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
DONGGUAN HONGYING LEATHER CO,LTD
|
2018-11-06
|
CHINA
|
110.64 MTK
|
5
|
8526468775
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
DONGGUAN HONGYING LEATHER CO,LTD
|
2018-10-29
|
CHINA
|
94.64 MTK
|
6
|
464518810927
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
DONGGUAN HONGYING LEATHER CO,LTD
|
2018-10-16
|
CHINA
|
86.41 MTK
|
7
|
4902318536
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
DONGGUAN HONGYING LEATHER CO,LTD
|
2018-10-08
|
CHINA
|
160.63 MTK
|