1
|
070322SITSKSGG284392
|
8002B#&Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa. Bond 8002B.
|
Công ty TNHH Sung Ju Vina
|
DONGGUAN HANDOK ACOUSTICS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2640 KGM
|
2
|
070322SITSKSGG284392
|
8002A#&Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa. Bond 8002A.
|
Công ty TNHH Sung Ju Vina
|
DONGGUAN HANDOK ACOUSTICS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
12760 KGM
|
3
|
070322SITSKSGG284392
|
SMNB12009011-2#&Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa. Bond 850W-2.
|
Công ty TNHH Sung Ju Vina
|
DONGGUAN HANDOK ACOUSTICS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
320 KGM
|
4
|
070322SITSKSGG284392
|
SMNB18011011-1#&Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa. Bond SILICON RUBBER YL2044-BLL.
|
Công ty TNHH Sung Ju Vina
|
DONGGUAN HANDOK ACOUSTICS CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
4128 KGM
|
5
|
310322SITSKSGG292224
|
8002B#&Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa. EPOXY GLUE 8002B.
|
Công ty TNHH Sung Ju Vina
|
DONGGUAN HANDOK ACOUSTICS CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2640 KGM
|
6
|
310322SITSKSGG292224
|
8002A#&Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa. EPOXY GLUE 8002A.
|
Công ty TNHH Sung Ju Vina
|
DONGGUAN HANDOK ACOUSTICS CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
12760 KGM
|
7
|
310322SITSKSGG292224
|
SMNB18011011-1#&Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa. Bond SILICONE RUBBER YL2044-BLL.
|
Công ty TNHH Sung Ju Vina
|
DONGGUAN HANDOK ACOUSTICS CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
6648 KGM
|
8
|
040122030B530476
|
SMNB18011011-1#&Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa. Bond SILICON RUBBER YL2044-BLL.
|
Công ty TNHH Sung Ju Vina
|
DONGGUAN HANDOK ACOUSTICS CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1980 KGM
|
9
|
290322CULVSHK2210633
|
SMNB12009011-2#&Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa. Bond POLYURETHANE GLUE 850W-2.
|
Công ty TNHH Sung Ju Vina
|
DONGGUAN HANDOK ACOUSTICS CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
320 KGM
|
10
|
290322CULVSHK2210633
|
SMNB18011011-1#&Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa. Bond SILICONE RUBBER YL2044-BLL.
|
Công ty TNHH Sung Ju Vina
|
DONGGUAN HANDOK ACOUSTICS CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
7164 KGM
|