1
|
112200013866506
|
Cuộn dây đơn cách điện lõi đồng,bọc vỏ nhựa plastic dùng trong các thiết bị máy biến áp,sản xuất biến áp chịu được điện áp định danh 3KV,điện áp tối đa 7KV,Mỗi cuộn 3000m/7,4kg,đường kính từ 0.1-1.0mm
|
CôNG TY TNHH E&B TECHNOLOGY VIệT NAM
|
DONGGUAN GUANG DING E&B TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5734.92 KGM
|
2
|
310322ZY032022-2102160
|
Cuộn dây đơn cách điện lõi đồng,bọc vỏ nhựa plastic dùng trong các thiết bị máy biến áp,sản xuất biến áp chịu được điện áp định danh 3KV,điện áp tối đa 7KV,Mỗi cuộn 3000m/7,4kg,đường kính từ 0.1-1.0mm
|
CôNG TY TNHH E&B TECHNOLOGY VIệT NAM
|
DONGGUAN GUANG DING E&B TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
4262.49 KGM
|
3
|
112200016522416
|
Dây điện đơn bằng đồng,dạng cuộn,được tráng men và có 3 lớp bọc bằng nhựa (enamelde wire insulation)dùng trong các máy biến áp,sx biến áp,đ.áp định danh 3KV,3000m/7,4kg/1cuộn,đ.kính 0.1-1.0mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH E&B TECHNOLOGY VIệT NAM
|
DONGGUAN GUANG DING E&B TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1694.96 KGM
|
4
|
112200014840742
|
Cuộn dây đơn cách điện lõi đồng,bọc vỏ nhựa plastic dùng trong các thiết bị máy biến áp,sản xuất biến áp chịu được điện áp định danh 3KV,điện áp tối đa 7KV,Mỗi cuộn 3000m/7,4kg,đường kính từ 0.1-1.0mm
|
CôNG TY TNHH E&B TECHNOLOGY VIệT NAM
|
DONGGUAN GUANG DING E&B TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
6659.29 KGM
|
5
|
112100017339606
|
Cuộn dây đơn cách điện lõi đồng,bọc vỏ nhựa plastic dùng trong các thiết bị máy biến áp,sản xuất biến áp chịu được điện áp định danh 3KV,điện áp tối đa 7KV,Mỗi cuộn 3000m/7,4kg,đường kính từ 0.1-1.0mm
|
CôNG TY TNHH E&B TECHNOLOGY VIệT NAM
|
DONGGUAN GUANG DING E&B TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-12-13
|
CHINA
|
4574.49 KGM
|
6
|
112100016356665
|
Cuộn dây đơn cách điện lõi đồng, bọc vỏ nhựa plastic dùng trong các thiết bị máy biến áp, Điện áp định danh 3KV, điện áp tối đa 7KV, Mỗi cuộn 3000m/7,4kg , đường kính từ 0.1 đến 1.0 mm,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH E&B TECHNOLOGY VIệT NAM
|
DONGGUAN GUANG DING E&B TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-08-11
|
CHINA
|
5443.38 KGM
|