1
|
090721SZXS21061193
|
0019#& Vải dệt từ bông (70% COTTON +23%NYLON+7%SPANDEX, khổ 54", 965yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN GOLDDEER TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1210.29 MTK
|
2
|
SJS1071060
|
0008#&Vải dệt kim (100% Polyester, 150G/Y, khổ 54", 20yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN GOLDDEER TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
25.08 MTK
|
3
|
090721SZXS21061193
|
0008#& Vải dệt kim (45%polyester+55%Recycled, khổ 56", 2688yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN GOLDDEER TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
3496.13 MTK
|
4
|
090721SZXS21061193
|
0008#& Vải dệt kim (100% polyester, khổ 54", 4555yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN GOLDDEER TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
5712.84 MTK
|
5
|
090721SZXS21061193
|
0008#& Vải dệt kim (100% polyester, khổ 56", 849yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN GOLDDEER TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1281.71 MTK
|
6
|
AGSGNA1978
|
0019#& Vải dệt từ bông(100% cotton, 240 G/Y, khổ 54", 775yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN GOLDDEER TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
972 MTK
|
7
|
AGSGNA1978
|
0008#& Vải dệt kim (55% cotton+45% polyester, 235 G/Y, khổ 56", 1947yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN GOLDDEER TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
2532.35 MTK
|
8
|
AGSGNA1978
|
0008#& Vải dệt kim (100% polyester, 150 G/Y, khổ 54", 1250yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN GOLDDEER TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
1567.74 MTK
|
9
|
SJS1071557
|
0008#&Vải dệt kim (100% Polyester, 150G/Y, khổ 54", 115yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN GOLDDEER TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
144.23 MTK
|
10
|
110721FACS32107070J
|
0008#& Vải dệt kim (100% polyester, 250G/Y, khổ 54", 556yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
DONGGUAN GOLDDEER TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
697.33 MTK
|