1
|
SF1125114076128
|
Nắp điều chỉnh âm lượng (phụ kiện tai nghe có khung chụp qua đầu), bằng nhựa, NSX: dongguan ganggang metal technology co.,ltd, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
DONGGUAN GANGGANG METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
118 PCE
|
2
|
SF1125114076128
|
Công tắc (phụ kiện tai nghe có khung chụp qua đầu), bằng nhựa, NSX: dongguan ganggang metal technology co.,ltd, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
DONGGUAN GANGGANG METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
59 PCE
|
3
|
SF1125114076128
|
Nút âm lượng (phụ kiện tai nghe có khung chụp qua đầu), bằng nhựa, NSX: dongguan ganggang metal technology co.,ltd, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
DONGGUAN GANGGANG METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
70 PCE
|
4
|
SF1125114076128
|
Đầu kim loại của bộ phát (phụ kiện tai nghe có khung chụp qua đầu), bằng thép, NSX: dongguan ganggang metal technology co.,ltd, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
DONGGUAN GANGGANG METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
55 PCE
|
5
|
SF1125114076128
|
Thanh đàn hồi (phụ kiện tai nghe có khung chụp qua đầu), bằng thép, NSX: dongguan ganggang metal technology co.,ltd, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
DONGGUAN GANGGANG METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
110 PCE
|
6
|
SF1125114076128
|
Vỏ ngoài tai nghe có khung chụp qua đầu, bằng nhựa (phụ kiện tai nghe), NSX: dongguan ganggang metal technology co.,ltd, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
DONGGUAN GANGGANG METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
200 PCE
|