1
|
140422SZLY220401004
|
VCS#&Vải cắt sẵn thành hình quần lót
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN FUYUAN GARMENT CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
13369 PCE
|
2
|
090422SZLY220322084
|
VCS#&Vải cắt sẵn thành hình quần lót
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN FUYUAN GARMENT CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
4941 PCE
|
3
|
090422SZLY220322084
|
VCS#&Vải cắt sẵn thành hình quần lót
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN FUYUAN GARMENT CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
42163 PCE
|
4
|
1ZR821F38699417142
|
MDSN#&Mút dập sẵn dành cho xu chiêng (Từ các loại vật liệu dệt khác)
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN FUYUAN GARMENT CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1119 PR
|
5
|
SC055-14-HUE
|
VCS#&Vải cắt sẵn thành hình quần lót
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN FUYUAN GARMENT CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
157032 PCE
|
6
|
SC043-05-HUE
|
VCS#&Vải cắt sẵn thành hình quần lót
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN FUYUAN GARMENT CO., LTD.
|
2021-12-27
|
CHINA
|
52712 PCE
|
7
|
DONA21110316
|
VCS#&Vải cắt sẵn thành hình quần lót
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN FUYUAN GARMENT CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
73680 PCE
|
8
|
SC029-05-HUE
|
MDSN#&Mút dập sẵn dành cho xu chiêng (Từ các loại vật liệu dệt khác) (2 cái/cặp)
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN FUYUAN GARMENT CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
2706 PR
|
9
|
SC029-05-HUE
|
VCS#&Vải cắt sẵn thành hình quần lót
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN FUYUAN GARMENT CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
31655 PCE
|
10
|
SC008-09-HU
|
VCSPRS#&Vải cắt sẵn thành hình quần lót ( thành phần vải 88% Nylon, 12% Elastane)
|
Công Ty Scavi Huế
|
DONGGUAN FUYUAN GARMENT CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
51254 PR
|