1
|
290319YLHPG1903005
|
Jig (đồ gá) cho cao su vào khuôn 1K7-0007-3 No. D, chất liệu bằng sắt, hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
DONGGUAN FUKOKU RUBBER & PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
290319YLHPG1903005
|
Jig (đồ gá) lấy sản phẩm khỏi khuôn 1451511-40030 No. B, chất liệu bằng sắt, hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
DONGGUAN FUKOKU RUBBER & PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
290319YLHPG1903005
|
Jig (đồ gá) cho kim loại vào khuôn 1451511-40030 No. B, chất liệu bằng sắt, hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
DONGGUAN FUKOKU RUBBER & PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
290319YLHPG1903005
|
Jig (đồ gá) cho cao su vào khuôn 1451511-40030 No. B, chất liệu bằng sắt, hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
DONGGUAN FUKOKU RUBBER & PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
290319YLHPG1903005
|
Jig (đồ gá) lấy sản phẩm khỏi khuôn 1451511-40030 No. A, chất liệu bằng sắt, hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
DONGGUAN FUKOKU RUBBER & PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
290319YLHPG1903005
|
Jig (đồ gá) cho kim loại vào khuôn 1451511-40030 No. A, chất liệu bằng sắt, hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
DONGGUAN FUKOKU RUBBER & PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
290319YLHPG1903005
|
Jig (đồ gá) cho cao su vào khuôn 1451511-40030 No. A, chất liệu bằng sắt, hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
DONGGUAN FUKOKU RUBBER & PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
290319YLHPG1903005
|
Jig (đồ gá) lấy sản phẩm khỏi khuôn 1K-0007-4 No. E, chất liệu bằng sắt, hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
DONGGUAN FUKOKU RUBBER & PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
290319YLHPG1903005
|
Jig (đồ gá) cho kim loại vào khuôn 1K-0007-4 No. E, chất liệu bằng sắt, hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
DONGGUAN FUKOKU RUBBER & PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
290319YLHPG1903005
|
Jig (đồ gá) cho cao su vào khuôn 1K-0007-4 No. E, chất liệu bằng sắt, hàng đã qua sử dụng
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
DONGGUAN FUKOKU RUBBER & PLASTIC INDUSTRY CO., LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1 PCE
|