1
|
4132171831
|
Thước đo linh kiện điện tử, Kích thước: 150x105mm , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DONGGUAN FUFA ELECTRONICS CO. , LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
9941962483
|
Phụ kiện dùng cho máy kiểm tra bo mạch (gồm 2 ốc vít kim loại, 1 lò xo kim loại và 1 miếng nhựa gắn dây cáp), không model. NSX: DONGGUAN FUFA ELECTRONICS
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DONGGUAN FUFA ELECTRONICS CO. , LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
500 SET
|
3
|
3200135385
|
Tấm hỗ trợ lắp ráp bo mạch bằng hợp kim titan, 34x40x0.6cm . Không có nhãn hiệu , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DONGGUAN FUFA ELECTRONICS CO. , LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
12 PCE
|
4
|
2979785281
|
Tấm nhựa đỡ bo mạch, Kích thước: 385x340x6m, Mã: AP1734A. NSX: DONGGUAN FUFA ELECTRONICS
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DONGGUAN FUFA ELECTRONICS CO. , LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
25 PCE
|
5
|
2979785281
|
Tấm nhựa đỡ bo mạch, Kích thước: 385x340x6m, Mã: AP1734A. NSX: DONGGUAN FUFA ELECTRONICS
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DONGGUAN FUFA ELECTRONICS CO. , LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
25 PCE
|
6
|
3122835096
|
Tấm hỗ trợ lắp ráp bo mạch bằng nhựa, 340x535mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DONGGUAN FUFA ELECTRONICS CO. , LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
35 PCE
|
7
|
3122835096
|
Tấm hỗ trợ lắp ráp bo mạch bằng nhôm, 360x420mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DONGGUAN FUFA ELECTRONICS CO. , LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
4845591262
|
Vít bằng đồng, không hiệu, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DONGGUAN FUFA ELECTRONICS CO. , LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
120 PCE
|
9
|
6930389491
|
Tấm hỗ trợ lắp ráp bo mạch bằng hợp kim titan, 34x40x0.6cm, Không nhãn hiệu. Nhà sản xuất : DONGGUAN ELECTRONICS
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DONGGUAN FUFA ELECTRONICS CO. , LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
3447037764
|
Tấm nhựa hỗ trợ lắp ráp tấm mạch in, 340x488mm, không hiệu, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
DONGGUAN FUFA ELECTRONICS CO. , LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
10 PCE
|