1
|
250518YMLUI309589987
|
MT18#&Nhãn giấy các loại
|
CôNG TY TNHH MASTINA
|
DONGGUAN FONG XING CO.,LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
141700 PCE
|
2
|
250518YMLUI309589987
|
MT11#&Cúc bằng nhựa các loại
|
CôNG TY TNHH MASTINA
|
DONGGUAN FONG XING CO.,LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
33950 PCE
|
3
|
250518YMLUI309589987
|
MT01#&Chỉ may các loại
|
CôNG TY TNHH MASTINA
|
DONGGUAN FONG XING CO.,LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
2165.62 KMTR
|
4
|
250518YMLUI309589987
|
MT24#&Khuy OZE (gồm 2 chi tiết/ bộ)
|
CôNG TY TNHH MASTINA
|
DONGGUAN FONG XING CO.,LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
4200 SET
|
5
|
250518YMLUI309589987
|
MT17#&Khuy chốt bằng kim loại các loại
|
CôNG TY TNHH MASTINA
|
DONGGUAN FONG XING CO.,LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
1400 PCE
|
6
|
250518YMLUI309589987
|
MT21#&Trang trí các loại
|
CôNG TY TNHH MASTINA
|
DONGGUAN FONG XING CO.,LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
1400 PCE
|
7
|
250518YMLUI309589987
|
MT10#&Cúc bằng kim loại các loại
|
CôNG TY TNHH MASTINA
|
DONGGUAN FONG XING CO.,LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
2100 PCE
|
8
|
250518YMLUI309589987
|
MT16#&Khóa kéo kim loại các loại
|
CôNG TY TNHH MASTINA
|
DONGGUAN FONG XING CO.,LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
700 PCE
|
9
|
250518YMLUI309589987
|
MT21#&Trang trí các loại
|
CôNG TY TNHH MASTINA
|
DONGGUAN FONG XING CO.,LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
3530 PCE
|
10
|
250518YMLUI309589987
|
MT05#&Dây trang trí các loại
|
CôNG TY TNHH MASTINA
|
DONGGUAN FONG XING CO.,LTD
|
2018-06-01
|
CHINA
|
909.09 MTR
|