|
1
|
8950070253
|
Túi xách mẫu. Nhãn hiệu: katespade. mã: 8ARU6416001, 8ARU6432001, 8ARU64120937
|
CTy TNHH Túi Xách SIMONE Việt Nam TG
|
DONGGUAN DT BAGS CO., LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
2
|
8950070253
|
Túi xách mẫu. Nhãn hiệu: katespade. mã: PXRUA7559001, PXRUA7557001, PXRUA7556001, 8ARU6448245
|
CTy TNHH Túi Xách SIMONE Việt Nam TG
|
DONGGUAN DT BAGS CO., LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
3
|
8950070253
|
Túi xách mẫu. Nhãn hiệu: katespade. mã: PXRUA430937
|
CTy TNHH Túi Xách SIMONE Việt Nam TG
|
DONGGUAN DT BAGS CO., LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
8950070253
|
Túi xách mẫu. Nhãn hiệu: katespade. mã: PXRUA580001
|
CTy TNHH Túi Xách SIMONE Việt Nam TG
|
DONGGUAN DT BAGS CO., LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
8950070253
|
Túi xách mẫu. Nhãn hiệu: katespade. mã: PXRUA418899, PXRUA587001, PXRUA423001, PXRUA425899, , PXRUA693937, PXRUA429899
|
CTy TNHH Túi Xách SIMONE Việt Nam TG
|
DONGGUAN DT BAGS CO., LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
6
|
8950070253
|
Túi xách mẫu. Nhãn hiệu: katespade. mã: PXRUA427001
|
CTy TNHH Túi Xách SIMONE Việt Nam TG
|
DONGGUAN DT BAGS CO., LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
8950070253
|
Túi xách mẫu. Nhãn hiệu: katespade. mã: 8ARU6416001, 8ARU6432001, 8ARU64120937
|
CTy TNHH Túi Xách SIMONE Việt Nam TG
|
DONGGUAN DT BAGS CO., LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
8
|
8950070253
|
Túi xách mẫu. Nhãn hiệu: katespade. mã: PXRUA7559001, PXRUA7557001, PXRUA7556001, 8ARU6448245
|
CTy TNHH Túi Xách SIMONE Việt Nam TG
|
DONGGUAN DT BAGS CO., LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
9
|
8950070253
|
Túi xách mẫu. Nhãn hiệu: katespade. mã: PXRUA430937
|
CTy TNHH Túi Xách SIMONE Việt Nam TG
|
DONGGUAN DT BAGS CO., LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
8950070253
|
Túi xách mẫu. Nhãn hiệu: katespade. mã: PXRUA580001
|
CTy TNHH Túi Xách SIMONE Việt Nam TG
|
DONGGUAN DT BAGS CO., LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
1 PCE
|