1
|
170422SZPUL-O/2204021
|
NPL83#&Vòng đệm bằng thép CQP-4010M-001X
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
DONGGUAN DE SHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
170422SZPUL-O/2204021
|
NPL79#&Khay định hình nam châm của loa tai nghe điện thoại, chất liệu thép CPY-4010M-001X
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
DONGGUAN DE SHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
46000 PCE
|
3
|
PULA2203050
|
NPL79#&Khay định hình nam châm của loa tai nghe điện thoại, chất liệu thép CPY-4010M-001X
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
DONGGUAN DE SHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
50312 PCE
|
4
|
PULA2203026
|
NPL79#&Khay định hình nam châm của loa tai nghe điện thoại, chất liệu thép CPY-4010M-001X
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
DONGGUAN DE SHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
20000 PCE
|
5
|
PULA2203026
|
NPL83#&Vòng đệm nam châm của loa tai nghe điện thoại, chất liệu thép CQP-4010M-001X
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
DONGGUAN DE SHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
70312 PCE
|
6
|
TCLSA2201002
|
NPL79#&Khay định hình nam châm của loa tai nghe điện thoại, chất liệu thép CPY-4010M-001X
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
DONGGUAN DE SHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
TCLSA2201002
|
NPL83#&Vòng đệm nam châm của loa tai nghe điện thoại, chất liệu thép CQP-4010M-001X
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
DONGGUAN DE SHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|