1
|
1.40120112000005E+20
|
TB37#&Khóa (chốt) các loại
|
CôNG TY TNHH Đồ DùNG DU LịCH TRUNG BảO THáI BìNH
|
DONGGUAN C&Y TRAVEL PRODUCTS CO., LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
3742 PCE
|
2
|
1.40120112000005E+20
|
TB32#&phụ kiện đầu rùa (chất liệu nhựa) dùng để điều chỉnh kích thước dài ngắn của dây đeo, dây đai
|
CôNG TY TNHH Đồ DùNG DU LịCH TRUNG BảO THáI BìNH
|
DONGGUAN C&Y TRAVEL PRODUCTS CO., LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
2507 PCE
|
3
|
291219MDGHPG19C174
|
TB11#&Chỉ may (4000m/cone, 717 cone)
|
CôNG TY TNHH Đồ DùNG DU LịCH TRUNG BảO THáI BìNH
|
DONGGUAN C&Y TRAVEL PRODUCTS CO., LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
2868000 MTR
|
4
|
291219MDGHPG19C174
|
TB7#&Nhãn Mác các loại
|
CôNG TY TNHH Đồ DùNG DU LịCH TRUNG BảO THáI BìNH
|
DONGGUAN C&Y TRAVEL PRODUCTS CO., LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
187717 PCE
|
5
|
291219MDGHPG19C174
|
TB6#&Đầu khóa
|
CôNG TY TNHH Đồ DùNG DU LịCH TRUNG BảO THáI BìNH
|
DONGGUAN C&Y TRAVEL PRODUCTS CO., LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
45964 PCE
|
6
|
291219MDGHPG19C174
|
TB21#&Khóa các loại
|
CôNG TY TNHH Đồ DùNG DU LịCH TRUNG BảO THáI BìNH
|
DONGGUAN C&Y TRAVEL PRODUCTS CO., LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
20346 YRD
|
7
|
291219MDGHPG19C174
|
TB1#&Vải dệt Poly đã được tráng phủ PU: 40% Poly, 60% PU, khổ 52", định lượng 400g/m2 (23YDS)
|
CôNG TY TNHH Đồ DùNG DU LịCH TRUNG BảO THáI BìNH
|
DONGGUAN C&Y TRAVEL PRODUCTS CO., LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
28 MTK
|
8
|
291219MDGHPG19C174
|
TB2#&Vải dệt thoi 100% polyester, định lượng 58", định lượng 260g/m2 (2,529 YDS)
|
CôNG TY TNHH Đồ DùNG DU LịCH TRUNG BảO THáI BìNH
|
DONGGUAN C&Y TRAVEL PRODUCTS CO., LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
3406.8 MTK
|
9
|
291219MDGHPG19C174
|
TB5#&Khoá các loại
|
CôNG TY TNHH Đồ DùNG DU LịCH TRUNG BảO THáI BìNH
|
DONGGUAN C&Y TRAVEL PRODUCTS CO., LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
16576 PCE
|
10
|
291219MDGHPG19C174
|
TB8#&Dây chun các loại
|
CôNG TY TNHH Đồ DùNG DU LịCH TRUNG BảO THáI BìNH
|
DONGGUAN C&Y TRAVEL PRODUCTS CO., LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
173 YRD
|