1
|
100619WCHCMA19060802
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-06-15
|
CHINA
|
34237.62 MTK
|
2
|
100619WCHCMA19060801
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-06-15
|
CHINA
|
33228 MTK
|
3
|
060619WCHCMA19060101
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
33318.88 MTK
|
4
|
270519WCHCMA19052201
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-06-01
|
CHINA
|
17040 MTK
|
5
|
270519WCHCMA19052201
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-06-01
|
CHINA
|
16188 MTK
|
6
|
140519WCHCMA19051402
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
13712.94 MTK
|
7
|
140519WCHCMA19051402
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
14441.4 MTK
|
8
|
140519WCHCMA19051401
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
14439.98 MTK
|
9
|
140519WCHCMA19051401
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
15676.8 MTK
|
10
|
090519WCHCMA19050202
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONGGUAN BAIKSAN INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-05-14
|
CHINA
|
23288 MTK
|