1
|
101221032B505773
|
Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí
|
DONGGANG FUXING FOOD CO., LTD.
|
2021-12-27
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
101221032B505773
|
Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí
|
DONGGANG FUXING FOOD CO., LTD.
|
2021-12-27
|
CHINA
|
24000 KGM
|
3
|
101221032B505773
|
Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí
|
DONGGANG FUXING FOOD CO., LTD.
|
2021-12-27
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
271121032B505557
|
Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí
|
DONGGANG FUXING FOOD CO., LTD.
|
2021-12-16
|
CHINA
|
24000 KGM
|
5
|
271121032B505557
|
Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí
|
DONGGANG FUXING FOOD CO., LTD.
|
2021-12-16
|
CHINA
|
24000 KGM
|
6
|
271121032B505557
|
Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí
|
DONGGANG FUXING FOOD CO., LTD.
|
2021-12-16
|
CHINA
|
24000 KGM
|
7
|
271121032B505557
|
Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500)
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí
|
DONGGANG FUXING FOOD CO., LTD.
|
2021-12-16
|
CHINA
|
24000 KGM
|
8
|
040421032B501118
|
Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí
|
DONGGANG FUXING FOOD CO., LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
24000 KGM
|
9
|
040421032B501118
|
Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500)
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí
|
DONGGANG FUXING FOOD CO., LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
24000 KGM
|
10
|
040421032B501118
|
Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí
|
DONGGANG FUXING FOOD CO., LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
24000 KGM
|