1
|
112200015011391
|
Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
|
Công ty TNHH Thương mại - tài chính Hải âu
|
DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15 UNIT
|
2
|
112100017705677
|
Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ5187XXYM3AB2Tcabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL4730cm3.Lốp11R22.5.TT5380kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
|
Công ty TNHH Thương mại - tài chính Hải âu
|
DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
20 UNIT
|
3
|
112100017558635
|
Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
|
Công ty TNHH Thương mại - tài chính Hải âu
|
DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
23 UNIT
|
4
|
112200015126130
|
Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
|
Công ty TNHH Thương mại - tài chính Hải âu
|
DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
15 UNIT
|
5
|
112100017849897
|
Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3250M5DB,CTBX 6x4,Đc Diesel,Cs285kw,dtxl 10338cm3,Lốp12.00R20,TT 14670kg,TTL 25000kg.Mới 100% sx năm 2021
|
Công ty TNHH Thương mại - tài chính Hải âu
|
DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2 UNIT
|
6
|
112200015124996
|
Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2022
|
Công ty TNHH Thương mại - tài chính Hải âu
|
DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
20 UNIT
|
7
|
112200014109366
|
Xe ô tô sát xi có buồng lái, hiệu Chenglong, model LZ5182XXYM3ABT, 4x2, ĐC diesel, cs 132kW, DTXL 6870 cm3, lốp 10.00R20, CDCS 7100 mm,TT 5500 kg, TTL 18000 kg, Mới 100% sx năm 2022 tay lái thuận
|
Công Ty TNHH ô Tô Sitom
|
DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
112200014147615
|
Xe ô tô sát xi có buồng lái, hiệu Chenglong, model LZ5182XXYM3ABT, 4x2, ĐC diesel, cs 132kW, DTXL 6870 cm3, lốp 10.00R20, CDCS 6300 mm,TT 5350 kg, TTL 18000 kg, Mới 100% sx năm 2022 tay lái thuận
|
Công Ty TNHH ô Tô Sitom
|
DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
112100017152291
|
Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2021.
|
Công ty TNHH Thương mại - tài chính Hải âu
|
DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
15 UNIT
|
10
|
112100017705340
|
Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
|
Công ty TNHH Thương mại - tài chính Hải âu
|
DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
25 UNIT
|