1
|
JPT22203153
|
Nhôm tấm không hợp kim,kích thước 4.00mm*344mm*2400mm (A1050-H14), (TP: Al(%) 99.5%, Si: 0.022%,Fe: 0.307.....) ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MK METAL VINA
|
DONGBANG METAL CO.,LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
89 KGM
|
2
|
JPT22203153
|
Nhôm tấm không hợp kim,kích thước 4.00mm*346mm*2400mm (A1050-H14), (TP: Al(%) 99.5%, Si: 0.022%,Fe: 0.307.....),hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MK METAL VINA
|
DONGBANG METAL CO.,LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
99 KGM
|
3
|
250620NOWT2006005
|
Nhôm tấm hợp kim ,kích thước 0.5mm*1219mm*2438mm (A5052-H32 ),hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MK METAL VINA
|
DONGBANG METAL CO.,LTD.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
697 KGM
|
4
|
250620NOWT2006005
|
Nhôm tấm hợp kim ,kích thước 0.5mm*1219mm*2438mm (A5052-H32 ),hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MK METAL VINA
|
DONGBANG METAL CO.,LTD.
|
2020-06-30
|
CHINA
|
697 KGM
|
5
|
210120NOWT2001003
|
Nhôm tấm hợp kim được cuốn thành cuộn,kích thước 0.99mm*175mm*Cuộn (A5052-H32 ) (6000mm/1 cuộn),hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MK METAL VINA
|
DONGBANG METAL CO.,LTD.
|
2020-01-31
|
CHINA
|
2802 KGM
|
6
|
210120NOWT2001003
|
Nhôm tấm hợp kim được cuốn thành cuộn,kích thước 0.99mm*175mm*Cuộn (A5052-H32 ),hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MK METAL VINA
|
DONGBANG METAL CO.,LTD.
|
2020-01-31
|
CHINA
|
2802 KGM
|
7
|
JPT21908069
|
Nhôm tấm hợp kim,kích thước 4.00 mm*1250 mm*132 mm (6061-T6 ),hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MK METAL VINA
|
DONGBANG METAL CO.,LTD.
|
2019-12-08
|
CHINA
|
96.6 KGM
|
8
|
150619NOWT1906002
|
Nhôm tấm hợp kim,kích thước 0.99mm*175mm*Cuộn (A5052-H32 ),hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MK METAL VINA
|
DONGBANG METAL CO.,LTD.
|
2019-06-21
|
CHINA
|
1494 KGM
|
9
|
190519NOWT1905006
|
Nhôm tấm hợp kim,kích thước 1.00mm*175mm*Cuộn (DC-5052-H32 ),hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MK METAL VINA
|
DONGBANG METAL CO.,LTD.
|
2019-05-27
|
CHINA
|
348 KGM
|