|
1
|
220520ASHKG001808
|
NPL20#&Ôzê kim loại (1 bộ gồm 2 chi tiết). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ UNITEX INT'L BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2020-05-23
|
CHINA
|
16300 SET
|
|
2
|
220520ASHKG001808
|
NPL21#&Đệm nhựa. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ UNITEX INT'L BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2020-05-23
|
CHINA
|
40700 PCE
|
|
3
|
220520ASHKG001808
|
NPL11#&Cúc dập kim loại (1 bộ gồm 2 - 4 chi tiết). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ UNITEX INT'L BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2020-05-23
|
CHINA
|
24400 SET
|
|
4
|
280420ASHKG001495
|
NPL15#&Tay kéo khóa. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ UNITEX INT'L BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
3997 PCE
|
|
5
|
280420ASHKG001495
|
NPL23#&Hạt chặn nhựa. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ UNITEX INT'L BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
65408 PCE
|
|
6
|
280420ASHKG001495
|
NPL23#&Hạt chặn nhựa. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ UNITEX INT'L BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
20963 PCE
|
|
7
|
280420ASHKG001495
|
NPL22#&Chốt nhựa. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ UNITEX INT'L BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
86371 PCE
|
|
8
|
280420ASHKG001495
|
NPL21#&Đệm nhựa. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ UNITEX INT'L BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
172900 PCE
|
|
9
|
280420ASHKG001495
|
NPL20#&Ôzê kim loại (1 bộ gồm 2 chi tiết). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ UNITEX INT'L BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
172900 SET
|
|
10
|
281019ASHKG904289
|
NPL22#&Chốt nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Đại Đồng
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ UNITEX INT'L BUTTON ACCESSORIES LTD.
|
2019-10-30
|
CHINA
|
15151 PCE
|