1
|
112000011169397
|
NPL38#&Dải lông thú (lông gấu mèo) đã qua xử lý,kích thước 55cm-57cm, lông của loài thú có tên khoa học Procyon lotor, tên tiếng Anh Raccoon, không thuộc danh mục CITES, may cửa mũ áo jacket, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU ĐạI ĐồNG
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ DAEIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-03-10
|
CHINA
|
3740 PCE
|
2
|
112000010539345
|
NPL03.1#&Vải dệt thoi 100% Polyester (dùng để may túi nhồi lông, nhồi bông) khổ 58/60'', trọng lượng 40gr/yds, dùng để may áo, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU ĐạI ĐồNG
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ DAEIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
24381.5 MTK
|
3
|
112000010539345
|
NPL38#&Dải lông thú (lông gấu mèo) đã qua xử lý,kích thước 55cm, lông của loài thú có tên khoa học Procyon lotor, tên tiếng Anh Raccoon, không thuộc danh mục CITES, may cửa mũ áo jacket, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU ĐạI ĐồNG
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ DAEIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
8163 PCE
|
4
|
112000010539345
|
NPL03#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57/58'', trọng lượng 56gr/m2, đã nhuộm, dùng để may áo, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU ĐạI ĐồNG
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ DAEIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
936.5 MTK
|
5
|
112000010539345
|
NPL03.1#&Vải dệt thoi 100% Polyester (dùng để may túi nhồi lông, nhồi bông) khổ 58/60'', trọng lượng 40gr/yds, dùng để may áo, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU ĐạI ĐồNG
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ DAEIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
24381.5 MTK
|
6
|
112000010539345
|
NPL38#&Dải lông thú đã qua xử lý (dải lông gấu mèo) dạng chiếc 55cm, dùng để may cửa mũ của áo jacket, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU ĐạI ĐồNG
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ DAEIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
8163 PCE
|
7
|
112000010539345
|
NPL03#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57/58'', trọng lượng 56gr/m2, đã nhuộm, dùng để may áo, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU ĐạI ĐồNG
|
DONG SAN APPAREL CO.,LTD/ DAEIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-10-09
|
CHINA
|
936.5 MTK
|