1
|
070719WCHCMA19070601
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONG KYUNG CO., LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-07-13
|
CHINA
|
9992.54 MTK
|
2
|
070719WCHCMA19070601
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONG KYUNG CO., LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-07-13
|
CHINA
|
11617.6 MTK
|
3
|
070719WCHCMA19070601
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONG KYUNG CO., LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-07-13
|
CHINA
|
13008.15 MTK
|
4
|
070719WCHCMA19070601
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONG KYUNG CO., LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-07-13
|
CHINA
|
3116.75 MTK
|
5
|
220619WCHCMA19061901
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONG KYUNG CO., LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-06-28
|
CHINA
|
6888.36 MTK
|
6
|
220619WCHCMA19061901
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONG KYUNG CO., LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-06-28
|
CHINA
|
6939.05 MTK
|
7
|
220619WCHCMA19061901
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONG KYUNG CO., LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-06-28
|
CHINA
|
14400.22 MTK
|
8
|
110619WCHCMA19060901
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONG KYUNG CO., LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-06-15
|
CHINA
|
2904.4 MTK
|
9
|
110619WCHCMA19060901
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONG KYUNG CO., LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-06-15
|
CHINA
|
24186.86 MTK
|
10
|
010719WCHCMA19063003
|
M2#&Da giả bán thành phẩm làm từ vải không dệt
|
Công ty TNHH BAIKSAN Việt Nam
|
DONG KYUNG CO., LTD/ BAIKSAN CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
2476.96 MTK
|