1
|
060422FBHPH220762
|
4CCP470KBWL3#&Tụ điện cố định Y-CAP DA2GSL470KBW2L3Ha
|
Công ty TNHH HAEM VINA
|
DONG IL ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
200000 PCE
|
2
|
110222FBHPH213559
|
4CCP470KBWL3#&Tụ điện cố định Y-CAP DA2GSL470KBW2L3Ha
|
Công ty TNHH HAEM VINA
|
DONG IL ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
150000 PCE
|
3
|
LIV210108DL
|
2201-002450#&Tụ gốm (điện môi gốm, một lớp). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DONG IL ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
LIV210108DL
|
2201-002435#&Tụ gốm (điện môi gốm, một lớp). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DONG IL ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
LIV210108DL
|
ML59-00027E#&Tụ gốm (điện môi gốm, một lớp). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DONG IL ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
72000 PCE
|
6
|
LIV210108DL
|
2201-002332#&Tụ gốm (điện môi gốm, một lớp). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DONG IL ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
LIV210108DL
|
2201-002435#&Tụ gốm (điện môi gốm, một lớp). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DONG IL ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
LIV210108DL
|
2201-002609#&Tụ gốm (điện môi gốm, một lớp). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DONG IL ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
230000 PCE
|
9
|
LIV210108DL
|
ML59-00027E#&Tụ gốm (điện môi gốm, một lớp). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DONG IL ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
28000 PCE
|
10
|
LIV210108DL
|
2201A0101104#&Tụ gốm (điện môi gốm, một lớp). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
DONG IL ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
250000 PCE
|