1
|
100421RPDSGN210426
|
Vòng đệm cao su (SILICON RING) 6x2x2mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng Cáo Tùng Huy
|
DONG GUAN XING PAN AUTOMATION TECHNOLOGY OF INDUSTRAL CO.,LTD
|
2021-04-20
|
CHINA
|
500000 PCE
|
2
|
100421RPDSGN210426
|
Bi bằng thép của ổ bi (bi của bạc đạn) phi 9.6mm, mới 100% (1kg = 275 vien)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng Cáo Tùng Huy
|
DONG GUAN XING PAN AUTOMATION TECHNOLOGY OF INDUSTRAL CO.,LTD
|
2021-04-20
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
180619CZVNSGN9F041
|
Đế nhiệt bằng thép của khuôn đúc nhựa, 30x30cm, mới 100% (bộ = cái)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng Cáo Tùng Huy
|
DONG GUAN XINGPAN AUTOMATION TECHNOLOGY OF INDUSTRAL CO.,LTD
|
2019-06-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
180619CZVNSGN9F041
|
Vòng đệm cao su 6x2x2mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng Cáo Tùng Huy
|
DONG GUAN XINGPAN AUTOMATION TECHNOLOGY OF INDUSTRAL CO.,LTD
|
2019-06-25
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
5
|
180619CZVNSGN9F041
|
Bi bằng sắt của ổ bi (bi của bạc đạn) phi 9.6mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng Cáo Tùng Huy
|
DONG GUAN XINGPAN AUTOMATION TECHNOLOGY OF INDUSTRAL CO.,LTD
|
2019-06-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
180619CZVNSGN9F041
|
Ruy băng của máy in nhựa 3D, bằng vật liệu dệt PLA, 1.75mm, 1kg/Cái/Cuộn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quảng Cáo Tùng Huy
|
DONG GUAN XINGPAN AUTOMATION TECHNOLOGY OF INDUSTRAL CO.,LTD
|
2019-06-25
|
CHINA
|
48 PCE
|
7
|
RPDSGN180421
|
Thước điện tử quang học dùng đo cự ly của máy ép nhựa, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Nhựa - Thương Mại Cảnh Mỹ
|
DONG GUAN XINGPAN AUTOMATION TECHNOLOGY OF INDUSTRAL CO.,LTD
|
2018-04-15
|
CHINA
|
30 PCE
|
8
|
RPDSGN180421
|
Bi của ổ bi, phi 9.6mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Nhựa - Thương Mại Cảnh Mỹ
|
DONG GUAN XINGPAN AUTOMATION TECHNOLOGY OF INDUSTRAL CO.,LTD
|
2018-04-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|