1
|
280618201806018CSD
|
TEM#&Tem nhãn, mác các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Chơi Dain Vina
|
DONG GUAN SHI YI ZHONG WAN JU YOU XIAN GONG SI.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
47332 PCE
|
2
|
280618201806018CSD
|
LOTX#&Lót xốp các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Chơi Dain Vina
|
DONG GUAN SHI YI ZHONG WAN JU YOU XIAN GONG SI.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
970 YRD
|
3
|
280618201806018CSD
|
BONGX#&Bông xé 15Dx32MM 100% POLYESTER (100% thanh phan bong hoa hoc su dung trong nganh SX gia cong xuat khau do choi thu nhoi bong bang vai)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Chơi Dain Vina
|
DONG GUAN SHI YI ZHONG WAN JU YOU XIAN GONG SI.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
44 KGM
|
4
|
280618201806018CSD
|
DTBEN#&Dây tết, bện các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Chơi Dain Vina
|
DONG GUAN SHI YI ZHONG WAN JU YOU XIAN GONG SI.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
3380 YRD
|
5
|
280618201806018CSD
|
TAMBIA#&Bìa tấm lót thùng Carton
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Chơi Dain Vina
|
DONG GUAN SHI YI ZHONG WAN JU YOU XIAN GONG SI.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
3000 PCE
|
6
|
280618201806018CSD
|
DAYNH#&Dây nhựa luồn (treo thẻ)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Chơi Dain Vina
|
DONG GUAN SHI YI ZHONG WAN JU YOU XIAN GONG SI.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
15000 PCE
|
7
|
280618201806018CSD
|
DAYRB#&Dây Ruy băng (dùng để trang trí lên Sản phẩm)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Chơi Dain Vina
|
DONG GUAN SHI YI ZHONG WAN JU YOU XIAN GONG SI.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
1075 MTR
|
8
|
280618201806018CSD
|
DAYCH#&Dây chun bản dẹt
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Chơi Dain Vina
|
DONG GUAN SHI YI ZHONG WAN JU YOU XIAN GONG SI.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
130 YRD
|
9
|
280618201806018CSD
|
NHANVA#&Nhãn vải các loại
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Chơi Dain Vina
|
DONG GUAN SHI YI ZHONG WAN JU YOU XIAN GONG SI.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
28810 PCE
|
10
|
280618201806018CSD
|
CHTHEU#&Chỉ thêu các loại 108D/2 (5000MET/CONE)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Chơi Dain Vina
|
DONG GUAN SHI YI ZHONG WAN JU YOU XIAN GONG SI.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
2400000 MTR
|