1
|
2286289180
|
W-2401-0971#&Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm Custom Base X-B8088-058 LCP E4008 - mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
DONG GUAN NANJIDA INDUSTRIAL CO.. LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
3600 PCE
|
2
|
2286289180
|
W-2401-0971#&Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm Custom Base X-B8088-058 LCP E4008 - mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
DONG GUAN NANJIDA INDUSTRIAL CO.. LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
3600 PCE
|
3
|
3502070644
|
W-2401-0979#&Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm Plastic base X-B8088-047R1 LCP E4008 - mới 100%
|
Công Ty TNHH Premo Việt Nam
|
DONG GUAN NANJIDA INDUSTRIAL CO.. LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
11200 PCE
|
4
|
8502851221
|
W-0906-0635#&Đầu kết nối kim loại - 90 output brass Ni plating 5 um 4x10x22
|
Công Ty TNHH Premo Việt Nam
|
DONG GUAN NANJIDA INDUSTRIAL CO.. LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
8502851221
|
W-0900-0379#&Tấm đồng dùng sản xuất sản phẩm - Cu Frame PQ50 TH0.50 W 9mm 1 Turn
|
Công Ty TNHH Premo Việt Nam
|
DONG GUAN NANJIDA INDUSTRIAL CO.. LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
4289954233
|
W-0900-0263#&Khung đồng dùng sản xuất sản phẩm
|
Công Ty TNHH Premo Việt Nam
|
DONG GUAN NANJIDA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
130519SZXN1905-002
|
W-2401-0979#&Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm Plastic base X-B8088-047R1 LCP E4008 - mới 100%
|
Công Ty TNHH Premo Việt Nam
|
DONG GUAN NANJIDA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-16
|
CHINA
|
25500 PCE
|
8
|
130519SZXN1905-002
|
W-1802-0573#&Lõi nhựa dùng sản xuất sản phẩm Bobbin-EF16_2x8P(1-8-12-13removed)PM9820 - Mới 100%
|
Công Ty TNHH Premo Việt Nam
|
DONG GUAN NANJIDA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-16
|
CHINA
|
1200 PCE
|
9
|
130519SZXN1905-002
|
W-2401-0979#&Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm Plastic base X-B8088-047R1 LCP E4008 - mới 100%
|
Công Ty TNHH Premo Việt Nam
|
DONG GUAN NANJIDA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-16
|
CHINA
|
12500 PCE
|
10
|
369058010398
|
W-0900-0263#&Khung đồng dùng sản xuất sản phẩm
|
Công Ty TNHH Premo Việt Nam
|
DONG GUAN NANJIDA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-03-29
|
CHINA
|
5000 PCE
|