1
|
774146429304
|
SYD2-50004- XR4601HA407TA2#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
DONG GUAN GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
3500 PCE
|
2
|
774146429304
|
SYD2-50003-VZ4600HA174TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
DONG GUAN GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
3
|
774146429304
|
SYD2-50002-VZ4600HA165TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
DONG GUAN GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
81100 PCE
|
4
|
774146429304
|
SYD2-50001-VZ4600HA107TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
DONG GUAN GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
9000 PCE
|
5
|
774123737387
|
SYD2-50005- XR4601HA474TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
DONG GUAN GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
55000 PCE
|
6
|
774123737387
|
SYD2-50004- XR4601HA407TA2#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
DONG GUAN GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
110000 PCE
|
7
|
774123737387
|
SYD2-50003-VZ4600HA174TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
DONG GUAN GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
110000 PCE
|
8
|
774123737387
|
SYD2-50002-VZ4600HA165TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
DONG GUAN GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
110000 PCE
|
9
|
774123737387
|
SYD2-50001-VZ4600HA107TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
DONG GUAN GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
200000 PCE
|
10
|
3125168885
|
SYD2-50001-VZ4600HA107TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
DONG GUAN GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|